Bản dịch của từ Blooded trong tiếng Việt
Blooded

Blooded (Adjective)
Sở hữu những khả năng hoặc đặc điểm đặc biệt khi sinh ra.
Possessing particular abilities or characteristics by birth.
She is a high-blooded aristocrat.
Cô ấy là một quý tộc cao cấp.
He comes from a well-blooded family.
Anh ấy đến từ một gia đình danh giá.
The blooded lineage is highly respected in society.
Dòng họ danh giá được tôn trọng cao trong xã hội.
Có một loại máu nhất định.
Having a specified kind of blood.
She is a cold-blooded killer.
Cô ấy là một kẻ giết người lạnh lùng.
He comes from a noble-blooded family.
Anh ấy đến từ một gia đình quý tộc.
The pure-blooded racehorse won the championship.
Con ngựa chạy nhanh thuần chủng đã giành chiến thắng.
Dạng tính từ của Blooded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blooded Có máu | - | - |
Blooded (Verb)
The chef blooded the ingredients for a new recipe.
Đầu bếp trộn các nguyên liệu cho một công thức mới.
The artist blooded the colors before starting the painting.
Nghệ sĩ trộn màu trước khi bắt đầu vẽ.
The team blooded their strategies for the upcoming competition.
Đội trộn chiến lược cho cuộc thi sắp tới.
She blooded her pet dog with care and affection.
Cô ấy đã chăm sóc và yêu thương con chó cưng của mình.
The community blooded the new members warmly into their group.
Cộng đồng đã chào đón những thành viên mới vào nhóm của họ.
He blooded the rescued kittens with proper nourishment and shelter.
Anh ấy đã cung cấp dinh dưỡng và nơi ở cho những chú mèo con được cứu.
Họ từ
Từ "blooded" trong tiếng Anh có nghĩa là có liên quan đến máu hoặc là biểu hiện của sự tinh thần, lòng dũng cảm. Trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ, "blooded" thường được sử dụng để chỉ sự trải nghiệm hoặc trưởng thành, ví dụ như "native-blooded" để chỉ nguồn gốc bản địa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng từ này hơn và ưa chuộng các từ khác như "experienced" hoặc "veteran".
Từ "blooded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blod" (máu), có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Tiền tố "blood" ám chỉ đến các đặc tính di truyền hay nguồn gốc của một cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thuộc về một giai cấp xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh quý tộc. Ngày nay, "blooded" được sử dụng để chỉ những người có nguồn gốc thực sự hay kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh sự kế thừa và bản sắc.
Từ "blooded" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong chủ đề liên quan đến sức khỏe, y học, hoặc biểu thị tính cách, như "lạnh máu" hoặc "người có bản lĩnh". Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong văn chương để mô tả các nhân vật có khả năng hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định, thường mang những nghĩa ngữ cảnh phong phú và đa chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



