Bản dịch của từ Bloodied trong tiếng Việt
Bloodied
Bloodied (Verb)
The protest left many bloodied after the clash with police in 2023.
Cuộc biểu tình đã khiến nhiều người bị thương sau cuộc đụng độ với cảnh sát vào năm 2023.
The community did not bloodied anyone during the peaceful demonstration.
Cộng đồng không làm bị thương ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the recent riots leave many people bloodied and injured?
Liệu các cuộc bạo loạn gần đây có khiến nhiều người bị thương không?
Dạng động từ của Bloodied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bloodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bloodying |
Bloodied (Adjective)
Có máu trên đó hoặc trong đó.
With blood on it or in it.
The protest scene was bloodied after the police intervened violently.
Cảnh biểu tình bị đẫm máu sau khi cảnh sát can thiệp bạo lực.
Many social movements are not bloodied by violence or conflict.
Nhiều phong trào xã hội không bị đẫm máu bởi bạo lực hay xung đột.
Was the social event bloodied by any recent riots or clashes?
Sự kiện xã hội có bị đẫm máu bởi bất kỳ cuộc bạo loạn nào không?