Bản dịch của từ Blow down trong tiếng Việt
Blow down
Blow down (Idiom)
Did the wind blow down the posters on the street?
Gió có làm đổ những tấm áp phích trên đường không?
The trees were not blown down during the storm last week.
Cây không bị đổ trong cơn bão tuần trước.
Blow down incidents often disrupt outdoor events in our community.
Các vụ đổ thường làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời trong cộng đồng chúng tôi.
The hurricane blew down many trees in the neighborhood.
Cơn bão đã làm đổ nhiều cây trong khu phố.
The strong wind did not blow down any buildings in the city.
Gió mạnh không làm đổ bất kỳ tòa nhà nào trong thành phố.
Did the storm blow down the power lines near the school?
Cơn bão có làm đổ dây điện gần trường không?
Đánh bại (ai đó) một cách quyết đoán hoặc áp đảo.
To defeat someone decisively or overwhelmingly.
The team blew down their opponents in the championship game.
Đội đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.
She hopes her presentation won't blow down the audience's interest.
Cô ấy hy vọng bài thuyết trình của mình sẽ không làm mất hứng thú của khán giả.
Did the new policy blow down the community's spirit for volunteering?
Chính sách mới có làm suy giảm tinh thần tình nguyện của cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp