Bản dịch của từ Blow down trong tiếng Việt

Blow down

Idiom

Blow down (Idiom)

01

Bị gió thổi bay.

To be blown down by the wind.

Ví dụ

Did the wind blow down the posters on the street?

Gió có làm đổ những tấm áp phích trên đường không?

The trees were not blown down during the storm last week.

Cây không bị đổ trong cơn bão tuần trước.

Blow down incidents often disrupt outdoor events in our community.

Các vụ đổ thường làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời trong cộng đồng chúng tôi.

02

Làm cho cái gì đó rơi xuống hoặc sụp đổ bằng cách thổi.

To cause something to fall or collapse by blowing.

Ví dụ

The hurricane blew down many trees in the neighborhood.

Cơn bão đã làm đổ nhiều cây trong khu phố.

The strong wind did not blow down any buildings in the city.

Gió mạnh không làm đổ bất kỳ tòa nhà nào trong thành phố.

Did the storm blow down the power lines near the school?

Cơn bão có làm đổ dây điện gần trường không?

03

Đánh bại (ai đó) một cách quyết đoán hoặc áp đảo.

To defeat someone decisively or overwhelmingly.

Ví dụ

The team blew down their opponents in the championship game.

Đội đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết.

She hopes her presentation won't blow down the audience's interest.

Cô ấy hy vọng bài thuyết trình của mình sẽ không làm mất hứng thú của khán giả.

Did the new policy blow down the community's spirit for volunteering?

Chính sách mới có làm suy giảm tinh thần tình nguyện của cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow down

Không có idiom phù hợp