Bản dịch của từ Blue sky thinking trong tiếng Việt
Blue sky thinking
Noun [U/C]

Blue sky thinking (Noun)
blˈu skˈaɪ θˈɪŋkɨŋ
blˈu skˈaɪ θˈɪŋkɨŋ
01
Một phương pháp tư duy sáng tạo khuyến khích ý tưởng sáng tạo và tư duy không giới hạn, không bị ràng buộc.
A method of brainstorming that encourages creative ideas and open-ended thinking, without limitations or constraints.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực hành xem xét các giải pháp sáng tạo mà không quan tâm đến những giới hạn hoặc rào cản hiện tại.
The practice of considering innovative solutions without regard to current limits or restrictions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blue sky thinking
Không có idiom phù hợp