Bản dịch của từ Bluff your way trong tiếng Việt
Bluff your way

Bluff your way (Verb)
He tried to bluff his way into the exclusive club last night.
Anh ấy đã cố gắng lừa để vào câu lạc bộ độc quyền tối qua.
She did not bluff her way through the interview with Mr. Smith.
Cô ấy không lừa để vượt qua buổi phỏng vấn với ông Smith.
Did you really bluff your way into that social event last week?
Bạn thật sự đã lừa để vào sự kiện xã hội tuần trước sao?
Hành động tự tin trong một tình huống mà bạn có thể không có kỹ năng cần thiết, nhằm gây ấn tượng với người khác.
To act confidently in a situation where you may not have the required skills, in order to impress others.
He tried to bluff his way through the social event last night.
Anh ấy đã cố gắng tự tin trong sự kiện xã hội tối qua.
She didn't bluff her way during the networking session at the conference.
Cô ấy không tự tin trong buổi kết nối tại hội nghị.
Can you bluff your way into the exclusive club meeting tomorrow?
Bạn có thể tự tin vào cuộc họp câu lạc bộ độc quyền ngày mai không?
She can bluff her way into any social event confidently.
Cô ấy có thể tự tin tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào.
He cannot bluff his way through difficult social situations anymore.
Anh ấy không thể tự tin vượt qua những tình huống xã hội khó khăn nữa.
Can you bluff your way into the exclusive club meeting?
Bạn có thể tự tin vào cuộc họp của câu lạc bộ độc quyền không?