Bản dịch của từ Bluff your way trong tiếng Việt
Bluff your way
Verb

Bluff your way(Verb)
blˈʌf jˈɔɹ wˈeɪ
blˈʌf jˈɔɹ wˈeɪ
Ví dụ
02
Hành động tự tin trong một tình huống mà bạn có thể không có kỹ năng cần thiết, nhằm gây ấn tượng với người khác.
To act confidently in a situation where you may not have the required skills, in order to impress others.
Ví dụ
