Bản dịch của từ Bluff your way trong tiếng Việt

Bluff your way

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluff your way(Verb)

blˈʌf jˈɔɹ wˈeɪ
blˈʌf jˈɔɹ wˈeɪ
01

Lừa dối người khác về khả năng hoặc ý định của bạn.

To deceive someone about your capabilities or intentions.

Ví dụ
02

Hành động tự tin trong một tình huống mà bạn có thể không có kỹ năng cần thiết, nhằm gây ấn tượng với người khác.

To act confidently in a situation where you may not have the required skills, in order to impress others.

Ví dụ
03

Thuyết phục ai đó chấp nhận quan điểm của bạn bằng sự tự tin thay vì bằng chứng.

To persuade someone to accept your point of view through confidence rather than evidence.

Ví dụ