Bản dịch của từ Boa constrictor trong tiếng Việt
Boa constrictor

Boa constrictor (Noun)
The boa constrictor is a fascinating snake often found in zoos.
Con trăn boa là một loài rắn thú vị thường thấy trong sở thú.
Many people do not like the boa constrictor because it is large.
Nhiều người không thích con trăn boa vì nó rất lớn.
Is the boa constrictor dangerous to humans in social settings?
Con trăn boa có nguy hiểm cho con người trong các tình huống xã hội không?
Boa constrictor là một loài rắn thuộc họ Boidae, nổi tiếng với khả năng siết chặt con mồi bằng cơ chế siết chặt. Loài rắn này chủ yếu sống ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Châu Mỹ. Trong tiếng Anh, "boa constrictor" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ dưới ảnh hưởng của giọng địa phương. Boa constrictor là một động vật săn mồi chủ yếu vào ban đêm và là biểu tượng cho sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nơi nó sinh sống.
Thuật ngữ "boa constrictor" xuất phát từ tiếng Latin "boa", có nghĩa là rắn, và "constrictor", từ "constringere", nghĩa là siết chặt. Rắn boa constrictor là một loài rắn lớn thuộc họ Boidae, nổi tiếng với hành vi siết chặt con mồi bằng cách quấn quanh và tạo áp lực. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại rắn này, phản ánh đặc điểm sinh học và cách thức săn mồi của nó.
Từ "boa constrictor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề động vật hoang dã hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, thực vật học hoặc trong các tài liệu giáo dục về động vật. "Boa constrictor" thường được đề cập khi thảo luận về đặc điểm sinh học, môi trường sống và hành vi của loài rắn này.