Bản dịch của từ Boa constrictor trong tiếng Việt

Boa constrictor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boa constrictor (Noun)

bˈoʊə knstɹˈɪktəɹ
bˈoʊə knstɹˈɪktəɹ
01

Một loài rắn lớn, thường có những vết đậm, giết chết bằng cách quấn quanh con mồi và làm nó ngạt thở, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu mỹ.

A large snake typically with bold markings that kills by coiling around its prey and asphyxiating it native to tropical america.

Ví dụ

The boa constrictor is a fascinating snake often found in zoos.

Con trăn boa là một loài rắn thú vị thường thấy trong sở thú.

Many people do not like the boa constrictor because it is large.

Nhiều người không thích con trăn boa vì nó rất lớn.

Is the boa constrictor dangerous to humans in social settings?

Con trăn boa có nguy hiểm cho con người trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boa constrictor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boa constrictor

Không có idiom phù hợp