Bản dịch của từ Bodybuilder trong tiếng Việt
Bodybuilder

Bodybuilder (Noun)
The bodybuilder won the competition by showcasing rare form.
Vận động viên thể hình đã giành chiến thắng bằng cách trình diễn hình thức hiếm gặp.
Not every bodybuilder can achieve such a rare physique.
Không phải tất cả các vận động viên thể hình đều có thể đạt được thể chất hiếm gặp như vậy.
Did the bodybuilder inspire others to pursue a rare form too?
Vận động viên thể hình đã truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi một hình thức hiếm gặp không?
(thể hình) người áp dụng chế độ ăn kiêng và tập luyện để có được vóc dáng cơ bắp thẩm mỹ, nhằm thi đấu thể hình.
Bodybuilding a person who uses diet and exercise to build an aesthetically muscular physique in order to compete in bodybuilding.
The bodybuilder won first place in the local bodybuilding competition.
Người tập thể hình đã giành hạng nhất trong cuộc thi tập thể hình địa phương.
Not every gym enthusiast aims to become a professional bodybuilder.
Không phải mọi người hâm mộ phòng tập đều muốn trở thành tay tập thể hình chuyên nghiệp.
Is the bodybuilder preparing for the upcoming bodybuilding championship?
Người tập thể hình đang chuẩn bị cho giải vô địch tập thể hình sắp tới à?
Từ "bodybuilder" chỉ người tập thể hình chuyên nghiệp nhằm phát triển cơ bắp và vóc dáng. Trong tiếng Anh Mỹ, "bodybuilder" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự ở tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "bodybuilder" ít khi diễn đạt trong ngữ cảnh thể thao phong trào, mà thường liên quan đến các cuộc thi và thể loại thể hình chuyên nghiệp. Phát âm hai phiên bản cơ bản không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "bodybuilder" có nguồn gốc từ hai thành phần: "body" và "builder". "Body" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bodig", có nghĩa là thân thể, trong khi "builder" đến từ động từ "build" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "būan", nghĩa là xây dựng. Thuật ngữ "bodybuilder" được sử dụng từ đầu thế kỷ 20, kết hợp ý nghĩa xây dựng thân thể thông qua rèn luyện thể chất, phản ánh sự phát triển của thể hình như một môn thể thao và lối sống.
Từ "bodybuilder" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ học thuật và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong ngữ cảnh thể dục thể thao, đặc biệt liên quan đến việc tập luyện và xây dựng cơ bắp. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chế độ ăn uống, sức khỏe và lối sống của những người theo đuổi việc tập luyện thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
