Bản dịch của từ Bodybuilder trong tiếng Việt

Bodybuilder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodybuilder (Noun)

bˈɑdibˌaʊlɨd
bˈɑdibˌaʊlɨd
01

Hình thức thể hình hiếm có.

Rare form of bodybuilder.

Ví dụ

The bodybuilder won the competition by showcasing rare form.

Vận động viên thể hình đã giành chiến thắng bằng cách trình diễn hình thức hiếm gặp.

Not every bodybuilder can achieve such a rare physique.

Không phải tất cả các vận động viên thể hình đều có thể đạt được thể chất hiếm gặp như vậy.

Did the bodybuilder inspire others to pursue a rare form too?

Vận động viên thể hình đã truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi một hình thức hiếm gặp không?

02

(thể hình) người áp dụng chế độ ăn kiêng và tập luyện để có được vóc dáng cơ bắp thẩm mỹ, nhằm thi đấu thể hình.

Bodybuilding a person who uses diet and exercise to build an aesthetically muscular physique in order to compete in bodybuilding.

Ví dụ

The bodybuilder won first place in the local bodybuilding competition.

Người tập thể hình đã giành hạng nhất trong cuộc thi tập thể hình địa phương.

Not every gym enthusiast aims to become a professional bodybuilder.

Không phải mọi người hâm mộ phòng tập đều muốn trở thành tay tập thể hình chuyên nghiệp.

Is the bodybuilder preparing for the upcoming bodybuilding championship?

Người tập thể hình đang chuẩn bị cho giải vô địch tập thể hình sắp tới à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodybuilder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Besides, because men usually perform better than women in sports such as boxing and they play at a much higher level, which makes men's sports more exciting to watch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Bodybuilder

Không có idiom phù hợp