Bản dịch của từ Bog people trong tiếng Việt
Bog people
Bog people (Noun)
Gọi chung: cư dân của vùng lầy lội. hiếm.
Collectively: the inhabitants of a boggy area. rare.
The bog people relied on the wetland for survival.
Người trong vùng đầm lầy phụ thuộc vào đất ngập nước để sống.
The bog people's culture was deeply connected to nature.
Văn hóa của người trong vùng đầm lầy chặt chẽ với thiên nhiên.
Nói chung: các thi thể, thường thuộc về nền văn hóa đức thời tiền thiên chúa giáo, được tìm thấy ở trạng thái được bảo quản tốt trong các bãi than bùn ở bắc âu.
Collectively: the bodies, typically belonging to pre-christian germanic cultures, found in a well-preserved state in peatbogs in northern europe.
Archaeologists study bog people to learn about ancient cultures.
Nhà khảo cổ học nghiên cứu người bùn để hiểu về văn hóa cổ đại.
The discovery of bog people sheds light on historical burial practices.
Sự phát hiện về người bùn làm sáng tỏ về phong tục chôn cất lịch sử.