Bản dịch của từ Bog people trong tiếng Việt

Bog people

Noun [U/C]

Bog people (Noun)

bˈoʊɡpiəl
bˈoʊɡpiəl
01

Gọi chung: cư dân của vùng lầy lội. hiếm.

Collectively: the inhabitants of a boggy area. rare.

Ví dụ

The bog people relied on the wetland for survival.

Người trong vùng đầm lầy phụ thuộc vào đất ngập nước để sống.

The bog people's culture was deeply connected to nature.

Văn hóa của người trong vùng đầm lầy chặt chẽ với thiên nhiên.

Archaeologists study the artifacts left by the bog people.

Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các di vật để lại bởi người trong vùng đầm lầy.

02

Nói chung: các thi thể, thường thuộc về nền văn hóa đức thời tiền thiên chúa giáo, được tìm thấy ở trạng thái được bảo quản tốt trong các bãi than bùn ở bắc âu.

Collectively: the bodies, typically belonging to pre-christian germanic cultures, found in a well-preserved state in peatbogs in northern europe.

Ví dụ

Archaeologists study bog people to learn about ancient cultures.

Nhà khảo cổ học nghiên cứu người bùn để hiểu về văn hóa cổ đại.

The discovery of bog people sheds light on historical burial practices.

Sự phát hiện về người bùn làm sáng tỏ về phong tục chôn cất lịch sử.

Bog people artifacts are displayed in museums for public education.

Các hiện vật về người bùn được trưng bày ở bảo tàng để giáo dục công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bog people

Không có idiom phù hợp