Bản dịch của từ Bog people trong tiếng Việt
Bog people

Bog people (Noun)
Gọi chung: cư dân của vùng lầy lội. hiếm.
Collectively: the inhabitants of a boggy area. rare.
The bog people relied on the wetland for survival.
Người trong vùng đầm lầy phụ thuộc vào đất ngập nước để sống.
The bog people's culture was deeply connected to nature.
Văn hóa của người trong vùng đầm lầy chặt chẽ với thiên nhiên.
Archaeologists study the artifacts left by the bog people.
Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các di vật để lại bởi người trong vùng đầm lầy.
Nói chung: các thi thể, thường thuộc về nền văn hóa đức thời tiền thiên chúa giáo, được tìm thấy ở trạng thái được bảo quản tốt trong các bãi than bùn ở bắc âu.
Collectively: the bodies, typically belonging to pre-christian germanic cultures, found in a well-preserved state in peatbogs in northern europe.
Archaeologists study bog people to learn about ancient cultures.
Nhà khảo cổ học nghiên cứu người bùn để hiểu về văn hóa cổ đại.
The discovery of bog people sheds light on historical burial practices.
Sự phát hiện về người bùn làm sáng tỏ về phong tục chôn cất lịch sử.
Bog people artifacts are displayed in museums for public education.
Các hiện vật về người bùn được trưng bày ở bảo tàng để giáo dục công chúng.
Khái niệm "bog people" chỉ tới những bộ xương người cổ được phát hiện trong các đầm lầy, chủ yếu ở Bắc Âu. Những bộ xương này thường được bảo quản rất tốt nhờ vào điều kiện môi trường đặc trưng của đầm lầy, dẫn đến việc chúng giữ nguyên được nhiều đặc điểm sinh học và văn hóa. Tại Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng để chỉ những khám phá tương tự trong các vùng đất ngập nước.
Thuật ngữ "bog people" xuất phát từ "bog", một từ có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là đầm lầy, và "people", từ tiếng Latinh "populus", có nghĩa là người dân. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thi thể được bảo quản tốt trong các vùng đầm lầy châu Âu, đặc biệt trong các kỷ nguyên cổ đại. Sự bảo tồn tự nhiên trong môi trường đầm lầy đã giúp các nhà khảo cổ học nghiên cứu về đời sống xã hội và văn hóa của những người này, làm sáng tỏ một phần lịch sử nhân loại.
Thuật ngữ "bog people" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử, phản ánh hiện tượng của những xác ướp được tìm thấy trong các đầm lầy. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong phạm vi bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong các tình huống thảo luận về lịch sử nhân loại, văn hóa tộc người, hoặc nghiên cứu môi trường, thuật ngữ này có thể xuất hiện, nhấn mạnh sự liên quan của nó đến những khám phá khảo cổ đất ngập nước.