Bản dịch của từ Bogan trong tiếng Việt

Bogan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bogan (Noun)

01

Một người thô lỗ hoặc không tinh tế được coi là có địa vị xã hội thấp.

An uncouth or unsophisticated person regarded as being of low social status.

Ví dụ

Many people consider a bogan to be uneducated and rude.

Nhiều người coi một bogan là người thiếu học và thô lỗ.

Not every person from the suburbs is a bogan.

Không phải ai từ vùng ngoại ô cũng là một bogan.

Is being a bogan a stereotype in Australian society?

Việc trở thành một bogan có phải là một định kiến trong xã hội Úc không?

02

Một dòng bên.

A side stream.

Ví dụ

The bogan in the social network shared interesting memes.

Bogan trong mạng xã hội chia sẻ những meme thú vị.

Many bogans do not engage in meaningful discussions online.

Nhiều bogan không tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa trực tuyến.

Is the bogan influencing social trends among teenagers today?

Liệu bogan có ảnh hưởng đến xu hướng xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bogan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bogan

Không có idiom phù hợp