Bản dịch của từ Bogan trong tiếng Việt

Bogan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bogan(Noun)

bˈəʊgən
ˈboʊɡən
01

Một người được coi là không tinh tế hoặc thiếu văn hóa, thường gắn liền với lối sống của một bộ phận lao động ở Úc.

A person regarded as unsophisticated or uncultured often associated with a certain workingclass lifestyle in Australia

Ví dụ
02

Một cá nhân có địa vị xã hội thấp, thường bị coi là thiếu hiểu biết hoặc không có phong cách giao tiếp xã hội.

An individual with low social status who is perceived as ignorant or lacking in social graces

Ví dụ
03

Một thuật ngữ mang ý nghĩa miệt thị dùng để chỉ một người được coi là thô lỗ hoặc tục tĩu.

A derogatory term for someone who is considered coarse or vulgar

Ví dụ