Bản dịch của từ Bogan trong tiếng Việt
Bogan
Noun [U/C]

Bogan(Noun)
bˈəʊgən
ˈboʊɡən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ mang ý nghĩa miệt thị dùng để chỉ một người được coi là thô lỗ hoặc tục tĩu.
A derogatory term for someone who is considered coarse or vulgar
Ví dụ
