Bản dịch của từ Boilie trong tiếng Việt

Boilie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boilie (Noun)

ˈbɔɪli
ˈbɔɪli
01

Một loại mồi câu có hương vị, hình cầu với lớp ngoài cứng, chủ yếu dùng để câu cá chép.

A type of flavoured fishing bait, spherical in shape with a hard outer layer, used chiefly to catch carp.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boilie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boilie

Không có idiom phù hợp