Bản dịch của từ Bond yield trong tiếng Việt

Bond yield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bond yield (Noun)

bˈɑnd jˈild
bˈɑnd jˈild
01

Tỷ suất lợi nhuận từ khoản đầu tư vào trái phiếu, được biểu thị bằng phần trăm mệnh giá trái phiếu.

The rate of return on an investment in a bond expressed as a percentage of the bonds face value.

Ví dụ

The bond yield for US Treasury bonds is currently 3.5 percent.

Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu Kho bạc Mỹ hiện là 3,5 phần trăm.

The bond yield does not guarantee profit for all investors.

Lợi suất trái phiếu không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư.

What is the bond yield for corporate bonds this year?

Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu doanh nghiệp năm nay là bao nhiêu?

02

Một thước đo được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của khoản đầu tư trái phiếu.

A measure used to assess the profitability of a bond investment.

Ví dụ

The bond yield for government bonds is currently 3.5 percent.

Lợi suất trái phiếu của trái phiếu chính phủ hiện đang là 3,5 phần trăm.

The bond yield does not guarantee profits for all investors.

Lợi suất trái phiếu không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư.

What is the bond yield for corporate bonds this year?

Lợi suất trái phiếu của trái phiếu doanh nghiệp năm nay là bao nhiêu?

03

Lợi tức có thể chỉ ra mức độ rủi ro liên quan đến trái phiếu.

The yield can indicate the level of risk associated with the bond.

Ví dụ

The bond yield for government bonds is usually lower than corporate bonds.

Lợi suất trái phiếu của trái phiếu chính phủ thường thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp.

High bond yields do not guarantee safety for investors in social projects.

Lợi suất trái phiếu cao không đảm bảo an toàn cho các nhà đầu tư trong dự án xã hội.

What is the bond yield for green social impact bonds in 2023?

Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu tác động xã hội xanh năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bond yield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bond yield

Không có idiom phù hợp