Bản dịch của từ Bond yield trong tiếng Việt
Bond yield

Bond yield (Noun)
Tỷ suất lợi nhuận từ khoản đầu tư vào trái phiếu, được biểu thị bằng phần trăm mệnh giá trái phiếu.
The rate of return on an investment in a bond expressed as a percentage of the bonds face value.
The bond yield for US Treasury bonds is currently 3.5 percent.
Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu Kho bạc Mỹ hiện là 3,5 phần trăm.
The bond yield does not guarantee profit for all investors.
Lợi suất trái phiếu không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư.
What is the bond yield for corporate bonds this year?
Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu doanh nghiệp năm nay là bao nhiêu?
Một thước đo được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của khoản đầu tư trái phiếu.
A measure used to assess the profitability of a bond investment.
The bond yield for government bonds is currently 3.5 percent.
Lợi suất trái phiếu của trái phiếu chính phủ hiện đang là 3,5 phần trăm.
The bond yield does not guarantee profits for all investors.
Lợi suất trái phiếu không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư.
What is the bond yield for corporate bonds this year?
Lợi suất trái phiếu của trái phiếu doanh nghiệp năm nay là bao nhiêu?
The bond yield for government bonds is usually lower than corporate bonds.
Lợi suất trái phiếu của trái phiếu chính phủ thường thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp.
High bond yields do not guarantee safety for investors in social projects.
Lợi suất trái phiếu cao không đảm bảo an toàn cho các nhà đầu tư trong dự án xã hội.
What is the bond yield for green social impact bonds in 2023?
Lợi suất trái phiếu cho trái phiếu tác động xã hội xanh năm 2023 là gì?
Lợi suất trái phiếu (bond yield) là tỷ lệ tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư nhận được từ một trái phiếu, thường được tính bằng cách chia số tiền lãi hàng năm cho giá trái phiếu. Lợi suất trái phiếu có thể được phân loại thành lợi suất danh nghĩa, lợi suất thực và lợi suất đến ngày đáo hạn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "bond yield" có gốc từ tiếng Latinh "bonda" (nợ) và "yield" (sản lượng). Xuất hiện trong tài chính thế kỷ 17, yield chủ yếu chỉ mức lãi suất hoặc lợi tức mà nhà đầu tư nhận được từ trái phiếu. Sự phát triển của thị trường trái phiếu làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực đầu tư. Ngày nay, "bond yield" thể hiện lợi suất đầu tư và là một chỉ số quan trọng cho giá trị tài chính của trái phiếu.
Thuật ngữ "bond yield" (lợi suất trái phiếu) xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đầu tư và thị trường tài chính. Ngoài ra, "bond yield" là một thuật ngữ phổ biến trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và các bài viết về kinh tế học, phản ánh lợi nhuận từ trái phiếu mà nhà đầu tư nhận được.