Bản dịch của từ Boned trong tiếng Việt
Boned

Boned (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của xương
Simple past and past participle of bone
The chef boned the fish before cooking it for the guests.
Đầu bếp đã lọc xương cá trước khi nấu cho khách.
She did not bone the chicken for the dinner party.
Cô ấy đã không lọc xương gà cho bữa tiệc tối.
Did the chef bone the meat for the social event?
Đầu bếp đã lọc xương thịt cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Boned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boning |
Họ từ
Từ "boned" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một món ăn khi đã được loại bỏ xương, như trong trường hợp của thịt hoặc cá đã được xử lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "boned" sử dụng tương tự và phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này không thông dụng bằng, thường thay thế bằng cách diễn đạt khác như "deboned". Việc sử dụng khác nhau giữa hai dạng có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
