Bản dịch của từ Boned trong tiếng Việt

Boned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boned (Verb)

bˈoʊnd
bˈoʊnd
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của xương

Simple past and past participle of bone

Ví dụ

The chef boned the fish before cooking it for the guests.

Đầu bếp đã lọc xương cá trước khi nấu cho khách.

She did not bone the chicken for the dinner party.

Cô ấy đã không lọc xương gà cho bữa tiệc tối.

Did the chef bone the meat for the social event?

Đầu bếp đã lọc xương thịt cho sự kiện xã hội chưa?

Dạng động từ của Boned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Overall, used to walking and climbing trees, the former had much larger than the latter, who often walked and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Boned

Không có idiom phù hợp