Bản dịch của từ Boned trong tiếng Việt
Boned
Verb
Boned (Verb)
bˈoʊnd
bˈoʊnd
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của xương
Simple past and past participle of bone
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Boned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boning |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Overall, used to walking and climbing trees, the former had much larger than the latter, who often walked and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
Idiom with Boned
Không có idiom phù hợp