Bản dịch của từ Boned trong tiếng Việt
Boned
Boned (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của xương
Simple past and past participle of bone
The chef boned the fish before cooking it for the guests.
Đầu bếp đã lọc xương cá trước khi nấu cho khách.
She did not bone the chicken for the dinner party.
Cô ấy đã không lọc xương gà cho bữa tiệc tối.
Did the chef bone the meat for the social event?
Đầu bếp đã lọc xương thịt cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Boned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp