Bản dịch của từ Bone trong tiếng Việt

Bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone(Noun)

bˈoʊn
bˈoʊn
01

Bất kỳ mảnh mô cứng màu trắng nào tạo nên bộ xương ở người và các động vật có xương sống khác.

Any of the pieces of hard whitish tissue making up the skeleton in humans and other vertebrates.

Ví dụ
02

Chất vôi hóa tạo nên xương.

The calcified material of which bones consist.

Ví dụ
03

Khuôn khổ cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.

The basic or essential framework of something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bone (Noun)

SingularPlural

Bone

Bones

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ