Bản dịch của từ Bones trong tiếng Việt
Bones

Bones (Noun)
Số nhiều của xương.
Plural of bone.
Many people believe that bones are essential for a healthy diet.
Nhiều người tin rằng xương rất cần thiết cho chế độ ăn uống lành mạnh.
Not everyone understands how bones affect our overall health.
Không phải ai cũng hiểu cách xương ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của chúng ta.
Are bones important in maintaining social activities and physical health?
Xương có quan trọng trong việc duy trì các hoạt động xã hội và sức khỏe thể chất không?
Dạng danh từ của Bones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bone | Bones |
Họ từ
Từ "bones" trong tiếng Anh chỉ các cấu trúc cứng, xương của cơ thể động vật, đặc biệt là con người, công nhận vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "bones" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh khoa học và nói chuyện hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng trong các lĩnh vực y học. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bones" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bonum", có nghĩa là "tốt". Trong tiếng Latinh cổ, "bona" là dạng số nhiều, ám chỉ đến các yếu tố cấu thành cơ thể. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các cấu trúc cứng cáp, hỗ trợ và bảo vệ cơ thể động vật, đặc biệt là con người. Ý nghĩa hiện tại của "bones" phản ánh sự quan trọng của chúng trong việc duy trì hình dáng và chức năng sinh học của sinh vật.
Từ "bones" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến sinh học, y học và khảo cổ học. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc ví dụ về các di tích khảo cổ. Ngoài ra, "bones" cũng được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ các cấu trúc vật lý hoặc nguyên tắc của các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
