Bản dịch của từ Boning knife trong tiếng Việt

Boning knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boning knife (Noun)

bˈoʊnɨŋ nˈaɪf
bˈoʊnɨŋ nˈaɪf
01

Một con dao tương tự như dao bếp, với lưỡi dao hẹp được sử dụng để loại bỏ xương khỏi thịt và cá.

A knife similar to a chef's knife, with a narrow blade that is used for removing bones from meat and fish.

Ví dụ

The boning knife helped Sarah prepare dinner for her family last night.

Con dao lọc xương đã giúp Sarah chuẩn bị bữa tối cho gia đình.

Many chefs do not use a boning knife for vegetables.

Nhiều đầu bếp không sử dụng dao lọc xương cho rau củ.

Did you see the boning knife in the kitchen drawer?

Bạn có thấy con dao lọc xương trong ngăn kéo bếp không?

The chef used a boning knife to prepare the salmon for dinner.

Đầu bếp đã sử dụng dao lọc xương để chuẩn bị cá hồi cho bữa tối.

Many people do not know how to properly use a boning knife.

Nhiều người không biết cách sử dụng dao lọc xương đúng cách.

02

Một con dao chuyên dụng được các đầu bếp sử dụng để cắt cá và bỏ xương thịt.

A specialized knife used by chefs for filleting fish and deboning meat.

Ví dụ

Chefs use a boning knife to prepare fresh fish for the restaurant.

Đầu bếp sử dụng dao boning để chuẩn bị cá tươi cho nhà hàng.

Many home cooks do not own a boning knife for meal prep.

Nhiều người nấu ăn tại nhà không sở hữu dao boning để chuẩn bị món ăn.

Does your kitchen have a boning knife for preparing meat dishes?

Nhà bếp của bạn có dao boning để chuẩn bị món thịt không?

The chef used a boning knife to prepare salmon for dinner.

Đầu bếp đã sử dụng một con dao boning để chuẩn bị cá hồi cho bữa tối.

They did not have a boning knife for the cooking class.

Họ không có một con dao boning cho lớp học nấu ăn.

03

Một công cụ để cắt chính xác quanh các khớp và xương, rất cần thiết cho việc làm thịt.

A tool for precise cuts around joints and bones, essential for butchery.

Ví dụ

The chef used a boning knife for the chicken preparation.

Đầu bếp đã sử dụng con dao boning để chuẩn bị gà.

Many cooks do not own a boning knife in their kitchens.

Nhiều đầu bếp không sở hữu con dao boning trong bếp của họ.

Is a boning knife necessary for home cooking?

Con dao boning có cần thiết cho nấu ăn ở nhà không?

The chef used a boning knife to prepare the chicken for dinner.

Đầu bếp đã sử dụng dao lọc để chuẩn bị gà cho bữa tối.

I don't need a boning knife for my vegetarian cooking classes.

Tôi không cần dao lọc cho các lớp nấu ăn chay của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boning knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boning knife

Không có idiom phù hợp