Bản dịch của từ Bonobo trong tiếng Việt
Bonobo

Bonobo (Noun)
Một con tinh tinh có khuôn mặt đen và mái tóc đen, được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở cộng hòa dân chủ congo (zaire). nó được cho là họ hàng gần nhất còn sống của con người.
A chimpanzee with a black face and black hair found in the rainforests of the democratic republic of congo zaire it is believed to be the closest living relative of humans.
Bonobos are known for their peaceful and cooperative behavior in groups.
Bonobos được biết đến với hành vi hòa bình và hợp tác trong nhóm.
Not all primates exhibit the same level of social intelligence as bonobos.
Không phải tất cả các loài linh trưởng thể hiện cùng mức độ thông minh xã hội như bonobos.
Are bonobos more closely related to humans than other primate species?
Liệu bonobos có quan hệ gần gũi hơn với loài người hơn so với các loài linh trưởng khác không?
Bonobo (Pan paniscus) là một loài động vật có vú thuộc họ Hominidae, gần gũi với con người nhất. Chúng chủ yếu sinh sống ở các khu rừng mưa nhiệt đới của Cộng hòa Dân chủ Congo. Bonobo nổi bật với cấu trúc xã hội matriarchal và lối sống hòa bình, khác biệt với tinh tinh (Pan troglodytes). Từ "bonobo" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "bonobo" có nguồn gốc từ tiếng Congo, được cho là xuất phát từ tên của một khu vực gần sông Congo, nơi loài vượn này được phát hiện lần đầu tiên. Bonobo (Pan paniscus) là một trong hai loài vượn người, có liên quan chặt chẽ với tinh tinh (Pan troglodytes). Loài này nổi bật với các hành vi xã hội hòa bình và giao tiếp phức tạp, khẳng định mối liên hệ giữa chúng và con người trong nghiên cứu về tiến hóa và hành vi xã hội.
Từ "bonobo" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong môi trường sinh học, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về primate, đặc biệt khi bàn về hành vi xã hội và di truyền của loài này. Ngoài ra, "bonobo" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến bảo tồn và nghiên cứu động vật hoang dã.