Bản dịch của từ Bonobo trong tiếng Việt

Bonobo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonobo (Noun)

bɑnˈɑboʊ
bɑnˈɑboʊ
01

Một con tinh tinh có khuôn mặt đen và mái tóc đen, được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở cộng hòa dân chủ congo (zaire). nó được cho là họ hàng gần nhất còn sống của con người.

A chimpanzee with a black face and black hair found in the rainforests of the democratic republic of congo zaire it is believed to be the closest living relative of humans.

Ví dụ

Bonobos are known for their peaceful and cooperative behavior in groups.

Bonobos được biết đến với hành vi hòa bình và hợp tác trong nhóm.

Not all primates exhibit the same level of social intelligence as bonobos.

Không phải tất cả các loài linh trưởng thể hiện cùng mức độ thông minh xã hội như bonobos.

Are bonobos more closely related to humans than other primate species?

Liệu bonobos có quan hệ gần gũi hơn với loài người hơn so với các loài linh trưởng khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonobo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonobo

Không có idiom phù hợp