Bản dịch của từ Bookend trong tiếng Việt
Bookend

Bookend (Noun)
She used bookends to organize her book collection on the shelf.
Cô ấy sử dụng chân sách để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình trên kệ.
The bookend broke, causing the books to fall and scatter.
Chân sách bị vỡ, làm cho sách rơi và rải rác.
He bought a set of decorative bookends for his home library.
Anh ấy mua một bộ chân sách trang trí cho thư viện nhà mình.
Bookend (Verb)
Her speech bookended the event with grace.
Bài phát biểu của cô ấy đã kết thúc sự kiện một cách dễ thương.
The opening and closing remarks bookend the conference.
Những lời mở đầu và kết luận làm đầu và đuôi cho hội nghị.
The awards ceremony bookended the charity fundraiser.
Lễ trao giải đã kết thúc sự gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "bookend" có nghĩa là giá đỡ sách, thường được sử dụng để giữ cho sách đứng thẳng trên kệ. Từ này có nguồn gốc từ việc mô tả hai hòn đá hoặc vật thể khác được đặt ở hai đầu của một hàng sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "bookend" nhiều hơn trong ngữ cảnh trang trí nội thất.
Từ "bookend" có nguồn gốc từ hai từ gốc tiếng Anh "book" (sách) và "end" (kết thúc). Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các vật dụng dùng để giữ thẳng sách trên kệ. "Bookend" không chỉ thể hiện chức năng vật lý của việc giữ sách mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự kết thúc của một hành trình tri thức. Sự thay đổi trong cách sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của văn hóa đọc và lưu trữ thông tin.
Từ "bookend" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề văn hóa và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, thường nằm trong các bối cảnh mô tả không gian hoặc tổ chức. Ngoài ra, "bookend" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thư viện, thiết kế nội thất, nhằm chỉ các vật dụng giữ sách thẳng đứng, hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ các sự kiện mở đầu và kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp