Bản dịch của từ Bookend trong tiếng Việt

Bookend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookend (Noun)

bˈʊkˌɛnd
bˈʊkˌɛnd
01

Một giá đỡ được đặt ở cuối một hàng sách để giữ chúng đứng thẳng, thường tạo thành một cặp.

A support placed at the end of a row of books to keep them upright, typically forming one of a pair.

Ví dụ

She used bookends to organize her book collection on the shelf.

Cô ấy sử dụng chân sách để sắp xếp bộ sưu tập sách của mình trên kệ.

The bookend broke, causing the books to fall and scatter.

Chân sách bị vỡ, làm cho sách rơi và rải rác.

He bought a set of decorative bookends for his home library.

Anh ấy mua một bộ chân sách trang trí cho thư viện nhà mình.

Bookend (Verb)

bˈʊkˌɛnd
bˈʊkˌɛnd
01

Được đặt ở cuối hoặc ở hai bên của (cái gì đó)

Be positioned at the end or on either side of (something)

Ví dụ

Her speech bookended the event with grace.

Bài phát biểu của cô ấy đã kết thúc sự kiện một cách dễ thương.

The opening and closing remarks bookend the conference.

Những lời mở đầu và kết luận làm đầu và đuôi cho hội nghị.

The awards ceremony bookended the charity fundraiser.

Lễ trao giải đã kết thúc sự gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookend

Không có idiom phù hợp