Bản dịch của từ Books trong tiếng Việt
Books

Books (Noun)
Số nhiều của cuốn sách.
Plural of book.
Books are essential for research in IELTS writing.
Sách là cần thiết cho nghiên cứu trong viết IELTS.
She doesn't have any books on the topic for speaking.
Cô ấy không có bất kỳ quyển sách nào về chủ đề để nói.
Do you borrow books from the library for your IELTS preparation?
Bạn có mượn sách từ thư viện để chuẩn bị cho IELTS không?
(kế toán) chứng từ kế toán.
Accounting accounting records.
Books are essential for recording financial transactions accurately.
Sách rất quan trọng để ghi chép giao dịch tài chính chính xác.
Not keeping proper books can lead to errors in financial reports.
Không giữ sổ sách đúng cách có thể dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính.
Do you have enough books to document all business expenses?
Bạn có đủ sách để ghi chép tất cả các chi phí kinh doanh không?
Dạng danh từ của Books (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Book | Books |
Họ từ
Từ "books" trong tiếng Anh chỉ đến các tài liệu in hoặc viết, thường được bọc bìa, chứa nội dung tri thức, văn học, hoặc thông tin. Số nhiều của "book" là "books", với "book" là danh từ đếm được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "bookshop" để chỉ cửa hàng sách, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "bookstore".
Từ "books" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boc", có nghĩa là "sách" và bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "bōk", có liên quan đến từ "bōkiz" nghĩa là "vỏ cây". Vỏ cây đã từng được sử dụng làm bề mặt viết trong những nền văn hóa cổ đại. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tài liệu viết nói chung, phản ánh sự phát triển của văn hóa chữ viết và tri thức. Ý nghĩa hiện tại khẳng định tầm quan trọng của sách trong việc bảo tồn và truyền đạt tri thức.
Từ "books" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "books" thường liên quan đến chủ đề giáo dục, nghiên cứu và giải trí. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về sở thích đọc sách, việc học tập tại trường học hoặc thư viện. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của sách trong việc tiếp thu tri thức và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



