Bản dịch của từ Boondoggles trong tiếng Việt
Boondoggles
Boondoggles (Noun)
The city funded a boondoggle that built an empty community center.
Thành phố đã tài trợ cho một dự án lãng phí xây dựng trung tâm cộng đồng trống rỗng.
Many believe that the festival was just a boondoggle for politicians.
Nhiều người tin rằng lễ hội chỉ là một dự án lãng phí cho các chính trị gia.
Is this charity event a boondoggle or a genuine cause?
Sự kiện từ thiện này có phải là một dự án lãng phí hay một nguyên nhân chân chính?
Một thuật ngữ tiếng lóng cho một hoạt động không cần thiết hoặc ngông cuồng.
A slang term for an unnecessary or extravagant activity.
Many social events are just boondoggles for rich people to show off.
Nhiều sự kiện xã hội chỉ là những hoạt động xa hoa cho người giàu.
The charity gala was not a boondoggle; it raised $10,000 for children.
Buổi gala từ thiện không phải là một hoạt động vô nghĩa; nó đã quyên góp được 10.000 đô la cho trẻ em.
Are social media challenges simply boondoggles for attention?
Các thử thách trên mạng xã hội chỉ là hoạt động vô nghĩa để thu hút sự chú ý sao?
Chuyển hướng hoặc xao lãng công việc hoặc một vấn đề nghiêm trọng.
A diversion or distraction from work or a serious matter.
Social media can often become boondoggles during important discussions.
Mạng xã hội thường trở thành sự phân tâm trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Many people do not see boondoggles in their community events.
Nhiều người không thấy sự phân tâm trong các sự kiện cộng đồng của họ.
Are boondoggles common at social gatherings like parties?
Có phải sự phân tâm là điều phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc tùng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boondoggles cùng Chu Du Speak