Bản dịch của từ Booster seat trong tiếng Việt

Booster seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booster seat (Noun)

bˈustɚ sˈit
bˈustɚ sˈit
01

Miếng đệm ghế dùng để nâng cao vị trí ngồi của trẻ để cho phép sử dụng dây an toàn thông thường.

A seat insert used to raise a childs seating position to allow the use of normal seat belts.

Ví dụ

Many parents use a booster seat for their children in cars.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng ghế nâng cho trẻ em trong ô tô.

Not all families have a booster seat for their kids.

Không phải tất cả các gia đình đều có ghế nâng cho trẻ em.

Do you think a booster seat is necessary for safety?

Bạn có nghĩ rằng ghế nâng là cần thiết cho sự an toàn không?

02

Ghế dùng trong xe để nâng trẻ lên vì mục đích an toàn.

A seat used in a vehicle to elevate a child for safety purposes.

Ví dụ

The booster seat ensures children's safety during car rides to school.

Ghế nâng đảm bảo an toàn cho trẻ em trong những chuyến đi đến trường.

Many parents do not use a booster seat for their children.

Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng ghế nâng cho trẻ em của họ.

Is a booster seat required for children under eight years old?

Có cần ghế nâng cho trẻ em dưới tám tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booster seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booster seat

Không có idiom phù hợp