Bản dịch của từ Booster seat trong tiếng Việt
Booster seat

Booster seat (Noun)
Many parents use a booster seat for their children in cars.
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng ghế nâng cho trẻ em trong ô tô.
Not all families have a booster seat for their kids.
Không phải tất cả các gia đình đều có ghế nâng cho trẻ em.
Do you think a booster seat is necessary for safety?
Bạn có nghĩ rằng ghế nâng là cần thiết cho sự an toàn không?
The booster seat ensures children's safety during car rides to school.
Ghế nâng đảm bảo an toàn cho trẻ em trong những chuyến đi đến trường.
Many parents do not use a booster seat for their children.
Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng ghế nâng cho trẻ em của họ.
Is a booster seat required for children under eight years old?
Có cần ghế nâng cho trẻ em dưới tám tuổi không?
Ghế đẩy (booster seat) là một thiết bị dùng để tăng chiều cao cho trẻ em trong xe hơi, giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng dây an toàn. Ghế đẩy thường được sử dụng cho trẻ từ 4 đến 12 tuổi, tùy thuộc vào cân nặng và chiều cao. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, còn trong tiếng Anh Anh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở một số từ ngữ khác, nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp