Bản dịch của từ Bootstrapping trong tiếng Việt

Bootstrapping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootstrapping (Noun)

bˈutstɹˌeɪpɨŋ
bˈutstɹˌeɪpɨŋ
01

Quá trình bắt đầu một doanh nghiệp hoặc dự án với nguồn tài chính tối thiểu.

The process of starting a business or project with minimal financial resources.

Ví dụ

Bootstrapping helped Sarah start her nonprofit with just $500 in savings.

Việc khởi động đã giúp Sarah bắt đầu tổ chức phi lợi nhuận với chỉ 500 đô la.

Many entrepreneurs cannot succeed without bootstrapping their initial projects.

Nhiều doanh nhân không thể thành công nếu không khởi động các dự án ban đầu.

Is bootstrapping the best way to launch a social initiative today?

Liệu việc khởi động có phải là cách tốt nhất để ra mắt một sáng kiến xã hội hôm nay không?

02

Một phương pháp để khởi tạo một quá trình hoặc hệ thống bằng cách sử dụng một quy trình tự khởi động.

A method for initializing a process or system using a self-starting process.

Ví dụ

Bootstrapping helps new businesses grow with minimal external funding.

Bootstrapping giúp các doanh nghiệp mới phát triển với nguồn vốn tối thiểu.

Many startups do not rely on bootstrapping for their initial capital.

Nhiều công ty khởi nghiệp không dựa vào bootstrapping cho vốn ban đầu.

Is bootstrapping a common method for social entrepreneurs today?

Liệu bootstrapping có phải là phương pháp phổ biến cho các doanh nhân xã hội không?

03

Trong máy tính, quá trình tải một chương trình nhỏ mà tải một chương trình lớn hơn.

In computing, the process of loading a small program that loads a larger program.

Ví dụ

Bootstrapping helps small social startups grow with minimal initial funding.

Bootstrapping giúp các startup xã hội nhỏ phát triển với nguồn vốn ban đầu tối thiểu.

Many social initiatives are not bootstrapping their projects effectively.

Nhiều sáng kiến xã hội không đang bootstrapping dự án của họ một cách hiệu quả.

Is bootstrapping necessary for every social organization to succeed?

Bootstrapping có cần thiết cho mọi tổ chức xã hội để thành công không?

Bootstrapping (Verb)

bˈutstɹˌeɪpɨŋ
bˈutstɹˌeɪpɨŋ
01

Để bắt đầu hoặc khởi xướng một quá trình hoặc hệ thống với tài nguyên hoặc sự hỗ trợ tối thiểu.

To start or initiate a process or system with minimal resources or assistance.

Ví dụ

Many social startups are bootstrapping their projects without external funding.

Nhiều dự án khởi nghiệp xã hội đang tự khởi động mà không cần tài trợ bên ngoài.

They are not bootstrapping their community programs; they need more support.

Họ không tự khởi động các chương trình cộng đồng; họ cần nhiều hỗ trợ hơn.

Are you bootstrapping your social initiative to help local families?

Bạn có đang tự khởi động sáng kiến xã hội để giúp đỡ các gia đình địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootstrapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootstrapping

Không có idiom phù hợp