Bản dịch của từ Bore the pants off someone trong tiếng Việt
Bore the pants off someone

Bore the pants off someone (Verb)
The lecture on social media trends bored the pants off everyone present.
Bài giảng về xu hướng mạng xã hội đã làm mọi người chán chường.
The discussion about local events did not bore the pants off me.
Cuộc thảo luận về sự kiện địa phương không làm tôi chán chường.
Did the long meeting about community rules bore the pants off you?
Cuộc họp dài về quy tắc cộng đồng có làm bạn chán chường không?
Tham gia hoặc chiếm lĩnh ai đó theo cách cực kỳ tẻ nhạt hoặc không thú vị.
To engage or occupy someone in a manner that is excessively tedious or unexciting.
The lecture on social media trends bored the pants off me yesterday.
Bài giảng về xu hướng mạng xã hội làm tôi chán ngắt hôm qua.
The social event did not bore the pants off anyone attending.
Sự kiện xã hội không làm ai tham dự cảm thấy chán ngắt.
Did the long discussion about social issues bore the pants off you?
Cuộc thảo luận dài về các vấn đề xã hội có làm bạn chán ngắt không?
His long speech bored the pants off everyone at the meeting.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy khiến mọi người chán ngấy.
The documentary did not bore the pants off viewers like expected.
Bộ phim tài liệu không làm khán giả cảm thấy chán ngấy như mong đợi.
Did her constant stories bore the pants off you during dinner?
Liệu những câu chuyện liên tục của cô ấy có làm bạn chán ngấy trong bữa tối không?
"Cụm từ 'bore the pants off someone' trong tiếng Anh là một thành ngữ hình ảnh, có nghĩa là làm ai đó cảm thấy chán ngắt hoặc buồn chán. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chính giữa hai dạng tiếng Anh này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cấu trúc câu. Trong cách sử dụng, cụm từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn so với cách diễn đạt đơn giản là 'to bore someone'".