Bản dịch của từ Born with a silver spoon in one's mouth trong tiếng Việt
Born with a silver spoon in one's mouth

Born with a silver spoon in one's mouth (Phrase)
John was born with a silver spoon in his mouth.
John sinh ra đã ở trong gia đình giàu có.
She was not born with a silver spoon in her mouth.
Cô ấy không sinh ra đã ở trong gia đình giàu có.
Were they born with a silver spoon in their mouths?
Họ có sinh ra đã ở trong gia đình giàu có không?
John was born with a silver spoon in his mouth.
John sinh ra đã ngậm thìa vàng.
Many believe that Sarah was not born with a silver spoon.
Nhiều người tin rằng Sarah không sinh ra đã ngậm thìa vàng.
Was Mark born with a silver spoon in his mouth?
Mark có sinh ra đã ngậm thìa vàng không?
Biểu thị một cuộc sống sung túc và thoải mái từ khi mới sinh.
Symbolizing a life of luxury and ease from birth.
Many believe that Mark Zuckerberg was born with a silver spoon.
Nhiều người tin rằng Mark Zuckerberg sinh ra đã ngậm thìa vàng.
Not everyone is born with a silver spoon in their mouth.
Không phải ai cũng sinh ra đã ngậm thìa vàng.
Was she born with a silver spoon in her mouth?
Cô ấy có phải sinh ra đã ngậm thìa vàng không?
Cụm từ "born with a silver spoon in one's mouth" được sử dụng để chỉ những người sinh ra trong gia đình giàu có, có nhiều đặc quyền và cơ hội hơn so với người khác. Cụm từ này xuất phát từ văn hóa phương Tây, thường được áp dụng trong bối cảnh nói về sự chênh lệch giàu nghèo. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nói và viết.