Bản dịch của từ Botryose trong tiếng Việt
Botryose

Botryose (Adjective)
Có hình dạng như một chùm nho; (ở giai đoạn đầu sử dụng) mang hoa thành cụm hoặc chùm hoa, phát triển liên tiếp từ gốc trở lên. bây giờ chủ yếu là mycology.
Shaped like a bunch of grapes in early use bearing flowers in clusters or racemes which develop successively from the base upward now chiefly mycology.
The botryose flowers in the park attract many visitors each spring.
Những bông hoa hình chùm trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
The garden does not have botryose plants this year due to drought.
Khu vườn năm nay không có cây hình chùm do hạn hán.
Are the botryose blooms in the community garden thriving this season?
Những bông hoa hình chùm trong vườn cộng đồng có phát triển mùa này không?
Botryose là một thuật ngữ sinh học mô tả hình thức mọc của các mạch hoặc khối tế bào dạng chùm, giống như chùm nho. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "botryon", có nghĩa là chùm nho. Trong các lĩnh vực như vi sinh vật học và thực vật học, botryose thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc sinh vật có đặc điểm phát triển mạnh mẽ theo kiểu chùm. Ứng dụng của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "botryose" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "botrus", nghĩa là "chùm nho". Chữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả hình dạng giống như chùm, như trong một số loại nấm hay vi khuẩn có cấu trúc chùm hình cầu. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ Hy Lạp và ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự mô phỏng hình dáng tự nhiên, nhấn mạnh tính chất của các sinh vật có hình thức tương tự như chùm nho.
Từ "botryose" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu trong sinh học mô tả hình dạng giống chùm nho của một số cấu trúc sinh vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học về thực vật học và sinh thái, khi thảo luận về hình thái hoặc sự phát triển của các loài thực vật nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp