Bản dịch của từ Bottoming trong tiếng Việt
Bottoming

Bottoming (Verb)
The economy is bottoming out after the recession.
Nền kinh tế đang đạt đến điểm thấp nhất sau suy thoái.
Charity donations are bottoming due to the pandemic impact.
Sự đóng góp từ thiện đang ở mức thấp nhất do ảnh hưởng của đại dịch.
Unemployment rates are bottoming, causing concern in the community.
Tỷ lệ thất nghiệp đang ở mức thấp nhất, gây lo lắng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Bottoming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bottom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bottomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bottomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bottoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bottoming |
Bottoming (Noun)
Her bottoming during the tennis match helped her opponent win.
Sự bottoming của cô ấy trong trận tennis đã giúp đối thủ của cô ấy chiến thắng.
The player's bottoming error cost him the crucial point in the game.
Lỗi bottoming của người chơi đã khiến anh ấy mất điểm quan trọng trong trận đấu.
Avoiding bottoming mistakes is important to stay competitive in sports.
Tránh các lỗi bottoming là quan trọng để duy trì sự cạnh tranh trong thể thao.
Họ từ
"Bottoming" là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến tình dục và tâm lý. Trong lĩnh vực tình dục, "bottoming" đề cập đến việc một người đảm nhận vai trò thụ động trong một hành động tình dục, thường là khi quan hệ tình dục đồng giới nam. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm và sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "bottoming" có nguồn gốc từ tên gọi tiếng Anh cổ "botm", có nghĩa là "đáy" hoặc "mặt dưới". Gốc Latin của từ này là "fundus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bottoming" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc thiết lập mức đáy trong một quá trình hoặc sự vật, đặc biệt là trong phân tích tài chính, hoặc mô tả vai trò trong mối quan hệ đồng tính. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về sự ổn định, sự hoàn tất hoặc sự điều chỉnh xuống mức cơ bản.
Từ "bottoming" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh cụ thể hơn như hội thoại về tình cảm hoặc trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và sức khỏe. Trong môi trường học thuật, từ này có thể được sử dụng trong những nghiên cứu hoặc thảo luận về hành vi con người và khía cạnh xã hội. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi thảo luận về kỹ thuật hoặc hiệu suất của một vận động viên khi đạt đến điểm thấp nhất trong quá trình thi đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



