Bản dịch của từ Bounce off trong tiếng Việt
Bounce off

Bounce off (Phrase)
The ball bounced off the wall during the school game.
Quả bóng đã nảy ra khỏi tường trong trận đấu ở trường.
The ideas did not bounce off during the group discussion.
Những ý tưởng không nảy ra trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the sound bounce off the building during the event?
Âm thanh có nảy ra khỏi tòa nhà trong sự kiện không?
During discussions, many people bounce off sensitive social issues.
Trong các cuộc thảo luận, nhiều người tránh các vấn đề xã hội nhạy cảm.
They do not bounce off the topic of inequality at all.
Họ hoàn toàn không tránh đề tài bất bình đẳng.
Why do you always bounce off topics like poverty and homelessness?
Tại sao bạn luôn tránh các đề tài như nghèo đói và vô gia cư?
Để phản ánh một ý tưởng hoặc suy nghĩ lại cho người khởi tạo.
To reflect an idea or thought back to the originator.
Her feedback helped me bounce off new ideas for my project.
Phản hồi của cô ấy đã giúp tôi phát triển ý tưởng cho dự án.
I didn't bounce off my thoughts during the group discussion.
Tôi đã không phản hồi ý tưởng của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Can we bounce off our ideas before the presentation tomorrow?
Chúng ta có thể phản hồi ý tưởng của mình trước buổi thuyết trình ngày mai không?
Cụm động từ "bounce off" thường mang nghĩa là nảy ra hoặc phản hồi lại một vật thể nào đó, ví dụ như một quả bóng nảy từ mặt đất. Trong ngữ cảnh figurative, nó cũng được dùng để chỉ việc trao đổi ý tưởng hoặc nhận phản hồi từ người khác, như trong việc thảo luận một kế hoạch. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt và bối cảnh có thể biến đổi tùy theo văn hóa.
Cụm từ "bounce off" có nguồn gốc từ động từ "bounce", xuất phát từ tiếng Latin "buncere", có nghĩa là "nung nấu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bounce off" thường chỉ hành động va chạm, dội lại của một vật thể hoặc ý tưởng. Sự phát triển nghĩa của từ thể hiện sự tương tác liên tục trong ngôn ngữ, từ hiện tượng vật lý sang khái niệm giao tiếp và phản hồi trong các lĩnh vực như tâm lý học và sáng tạo, phản ánh tính linh hoạt và đa chiều của ngôn ngữ.
Cụm từ "bounce off" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả hành động của một vật khi nảy lên từ bề mặt hoặc trong các cuộc thảo luận, khi một ý tưởng được phản hồi hoặc xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh thể thao, vật lý, và tư duy phản biện, thể hiện sự tương tác và dão trò giữa các đối tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp