Bản dịch của từ Box in trong tiếng Việt

Box in

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box in (Noun)

bˈɑksən
bˈɑksən
01

Một thùng chứa có đế phẳng và các cạnh, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật và có nắp.

A container with a flat base and sides typically square or rectangular and having a lid.

Ví dụ

She placed the donations in a large box for the shelter.

Cô ấy đặt các món quyên góp vào một chiếc hộp lớn cho nơi trú ẩn.

They did not find the lost box of toys at the event.

Họ không tìm thấy chiếc hộp đồ chơi bị mất tại sự kiện.

Is the box for food donations still available at the community center?

Chiếc hộp cho quyên góp thực phẩm vẫn còn ở trung tâm cộng đồng không?

Box in (Verb)

bˈɑksən
bˈɑksən
01

Cho vào hộp hoặc hộp kín.

Put into a box or enclosed container.

Ví dụ

They box donations for the local shelter every holiday season.

Họ đóng góp vào hộp cho nơi trú ẩn địa phương mỗi mùa lễ.

She does not box her thoughts when discussing social issues.

Cô ấy không gói gọn suy nghĩ của mình khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Do you box your items for the charity event next week?

Bạn có đóng gói đồ của mình cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Box in (Phrase)

bˈɑksən
bˈɑksən
01

Trong một tình huống khó khăn hoặc tình trạng khó khăn.

In a difficult situation or predicament.

Ví dụ

Many families are in a box due to rising living costs.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.

They are not in a box; they have financial support.

Họ không gặp khó khăn; họ có sự hỗ trợ tài chính.

Are you in a box with your job situation currently?

Bạn có gặp khó khăn trong tình hình công việc hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/box in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the when it comes to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In the final phase, the finished beverages are packaged into and transported to supermarkets for distribution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At that time, I was under a lot of pressure, so my dad decided to buy me a of luxury chocolate hoping that it would help me decompress [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Box in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.