Bản dịch của từ Box in trong tiếng Việt
Box in

Box in (Noun)
She placed the donations in a large box for the shelter.
Cô ấy đặt các món quyên góp vào một chiếc hộp lớn cho nơi trú ẩn.
They did not find the lost box of toys at the event.
Họ không tìm thấy chiếc hộp đồ chơi bị mất tại sự kiện.
Is the box for food donations still available at the community center?
Chiếc hộp cho quyên góp thực phẩm vẫn còn ở trung tâm cộng đồng không?
Box in (Verb)
They box donations for the local shelter every holiday season.
Họ đóng góp vào hộp cho nơi trú ẩn địa phương mỗi mùa lễ.
She does not box her thoughts when discussing social issues.
Cô ấy không gói gọn suy nghĩ của mình khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you box your items for the charity event next week?
Bạn có đóng gói đồ của mình cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Box in (Phrase)
Trong một tình huống khó khăn hoặc tình trạng khó khăn.
In a difficult situation or predicament.
Many families are in a box due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not in a box; they have financial support.
Họ không gặp khó khăn; họ có sự hỗ trợ tài chính.
Are you in a box with your job situation currently?
Bạn có gặp khó khăn trong tình hình công việc hiện tại không?
Cụm từ "box in" có nghĩa là giới hạn hoặc giam cầm một ai đó hoặc một cái gì đó trong một không gian chật hẹp, tạo ra sự kiềm chế trong hành động hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm một số từ đi kèm có thể khác nhau giữa hai phiên bản này. "Box in" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự hạn chế trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý cho đến tâm lý.
Cụm từ "box in" có nguồn gốc từ động từ "box", bắt nguồn từ tiếng Latin "capsa", nghĩa là "hộp", kết hợp với giới từ "in", có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" với nghĩa là "trong". Ban đầu, "box" thường chỉ một không gian vật lý giới hạn. Qua thời gian, "box in" đã phát triển thành một cụm động từ thể hiện việc hạn chế hoặc giam giữ, phản ánh ý nghĩa của việc đặt một cái gì đó vào một không gian chật hẹp, từ đó liên kết với khái niệm về sự hạn chế sự tự do hoặc lựa chọn.
Cụm từ "box in" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các tình huống giới hạn hoặc ép buộc. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt việc hạn chế sự lựa chọn hoặc khả năng hành động. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "box in" có thể được áp dụng trong các tình huống như giao thông, nhiếp ảnh, và thảo luận chiến lược trong kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự kìm hãm hoặc sự cần thiết phải vượt qua giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



