Bản dịch của từ Branch accounting trong tiếng Việt
Branch accounting
Noun [U/C]

Branch accounting (Noun)
bɹˈæntʃ əkˈaʊntɨŋ
bɹˈæntʃ əkˈaʊntɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hệ thống cho phép theo dõi và báo cáo các hoạt động tài chính cho từng chi nhánh.
A system that allows for the monitoring and reporting of financial activities for individual branches.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực hành kế toán cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất và lợi nhuận của từng chi nhánh một cách riêng biệt.
An accounting practice that enables businesses to assess the performance and profitability of each branch separately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Branch accounting
Không có idiom phù hợp