Bản dịch của từ Branch accounting trong tiếng Việt

Branch accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branch accounting (Noun)

bɹˈæntʃ əkˈaʊntɨŋ
bɹˈæntʃ əkˈaʊntɨŋ
01

Phương pháp kế toán tập trung vào các giao dịch tài chính của một chi nhánh cụ thể của doanh nghiệp.

A method of accounting that focuses on the financial transactions of a specific branch of a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống cho phép theo dõi và báo cáo các hoạt động tài chính cho từng chi nhánh.

A system that allows for the monitoring and reporting of financial activities for individual branches.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực hành kế toán cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất và lợi nhuận của từng chi nhánh một cách riêng biệt.

An accounting practice that enables businesses to assess the performance and profitability of each branch separately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branch accounting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branch accounting

Không có idiom phù hợp