Bản dịch của từ Brand manager trong tiếng Việt
Brand manager
Noun [U/C]

Brand manager (Noun)
bɹˈænd mˈænədʒɚ
bɹˈænd mˈænədʒɚ
01
Người chịu trách nhiệm về marketing và chiến lược của một thương hiệu.
A person responsible for the marketing and strategy of a brand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân giám sát việc quảng bá một thương hiệu cụ thể trong một công ty.
An individual who oversees the promotion of a specific brand within a company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand manager
Không có idiom phù hợp