Bản dịch của từ Brand narrative trong tiếng Việt

Brand narrative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand narrative (Noun)

bɹˈænd nˈæɹətɨv
bɹˈænd nˈæɹətɨv
01

Một câu chuyện gắn kết bao quát các sự thật và cảm xúc do một thương hiệu tạo ra.

A cohesive story that encompasses the facts and feelings created by a brand.

Ví dụ

Nike's brand narrative inspires athletes to push their limits every day.

Câu chuyện thương hiệu của Nike truyền cảm hứng cho vận động viên vượt qua giới hạn.

The brand narrative of Coca-Cola does not focus on healthy lifestyles.

Câu chuyện thương hiệu của Coca-Cola không tập trung vào lối sống lành mạnh.

How does Apple's brand narrative influence consumer loyalty and engagement?

Câu chuyện thương hiệu của Apple ảnh hưởng như thế nào đến sự trung thành của người tiêu dùng?

02

Thông điệp và giá trị tổng thể được một thương hiệu truyền bá thông qua giao tiếp và tiếp thị.

The overarching message and values propagated by a brand through its communications and marketing.

Ví dụ

Nike's brand narrative emphasizes empowerment and athleticism in all its campaigns.

Câu chuyện thương hiệu của Nike nhấn mạnh sự trao quyền và thể thao.

The brand narrative of Coca-Cola does not focus on health benefits.

Câu chuyện thương hiệu của Coca-Cola không tập trung vào lợi ích sức khỏe.

What is the brand narrative of Apple regarding innovation and creativity?

Câu chuyện thương hiệu của Apple về đổi mới và sáng tạo là gì?

03

Cách mà một thương hiệu giới thiệu bản thân đến khán giả của mình, thiết lập danh tính, mục đích và tính dễ gần.

The way in which a brand presents itself to its audience, establishing identity, purpose, and relatability.

Ví dụ

Nike's brand narrative focuses on empowerment and athletic excellence for everyone.

Câu chuyện thương hiệu của Nike tập trung vào quyền lực và sự xuất sắc thể thao cho mọi người.

Coca-Cola's brand narrative does not highlight health benefits in their advertising.

Câu chuyện thương hiệu của Coca-Cola không nhấn mạnh lợi ích sức khỏe trong quảng cáo của họ.

How does Apple's brand narrative connect with young consumers today?

Câu chuyện thương hiệu của Apple kết nối với người tiêu dùng trẻ hôm nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand narrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand narrative

Không có idiom phù hợp