Bản dịch của từ Brand value trong tiếng Việt
Brand value
Noun [U/C]

Brand value(Noun)
bɹˈænd vˈælju
bɹˈænd vˈælju
01
Giá trị tiền tệ của một thương hiệu, được xác định bởi danh tiếng, hình ảnh và hiệu suất tài chính của thương hiệu.
The monetary worth of a brand, determined by the brand's reputation, image, and financial performance.
Ví dụ
Ví dụ
