Bản dịch của từ Bras trong tiếng Việt
Bras

Bras (Noun)
Một loại đồ lót được phụ nữ mặc để nâng đỡ ngực.
A type of undergarment worn by women to support the breasts.
Many women wear bras for comfort and support in daily life.
Nhiều phụ nữ mặc áo ngực để thoải mái và hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.
Not all women feel comfortable wearing bras during summer months.
Không phải tất cả phụ nữ đều cảm thấy thoải mái khi mặc áo ngực vào mùa hè.
Do you think bras are essential for women's clothing choices?
Bạn có nghĩ rằng áo ngực là cần thiết cho sự lựa chọn trang phục của phụ nữ không?
Dạng danh từ của Bras (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bra | Bras |
Bras (Phrase)
During the meeting, Sarah suddenly bras a new community project idea.
Trong cuộc họp, Sarah đột nhiên đưa ra một ý tưởng dự án cộng đồng mới.
The team did not bras any solutions for the social issue discussed.
Nhóm không đưa ra giải pháp nào cho vấn đề xã hội đã thảo luận.
Did you bras any suggestions for improving local social services recently?
Bạn có đưa ra đề xuất nào để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương gần đây không?
Họ từ
"Bra" (hay còn gọi là áo ngực) là một loại trang phục phụ nữ, có chức năng hỗ trợ và định hình vòng một. Từ "bra" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "brassiere" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ âm, "bra" trong tiếng Anh Mỹ có âm /brɑː/, còn "brassiere" trong tiếng Anh Anh có âm /bræˈzɪə/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở từ vựng và cách viết, nhưng nghĩa sử dụng vẫn tương tự.
Từ "bras" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "cánh tay". Nguyên gốc từ tiếng Latinh là "bracchium", có nghĩa là bắp tay hoặc cánh tay. Từ thế kỷ 19, "bras" được sử dụng để chỉ trang phục hỗ trợ cho ngực phụ nữ trong bối cảnh thay đổi của thời trang và xã hội. Sự chuyển nghĩa từ "cánh tay" sang "đồ hỗ trợ ngực" phản ánh nhu cầu về sự thoải mái và thẩm mỹ trong đời sống hàng ngày.
Từ "bras" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến thời trang và phụ kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thương mại, quảng cáo và các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc xã hội liên quan đến vấn đề phụ nữ. Sự xuất hiện của từ "bras" có thể tăng lên trong các tài liệu về thời trang hoặc bài viết xã hội, nơi nó đề cập đến các khía cạnh liên quan đến sự tự tin và hình ảnh cơ thể của phụ nữ.