Bản dịch của từ Bras trong tiếng Việt

Bras

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bras (Noun)

bɹˈɑs
bɹˈæs
01

Một loại đồ lót được phụ nữ mặc để nâng đỡ ngực.

A type of undergarment worn by women to support the breasts.

Ví dụ

Many women wear bras for comfort and support in daily life.

Nhiều phụ nữ mặc áo ngực để thoải mái và hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.

Not all women feel comfortable wearing bras during summer months.

Không phải tất cả phụ nữ đều cảm thấy thoải mái khi mặc áo ngực vào mùa hè.

Do you think bras are essential for women's clothing choices?

Bạn có nghĩ rằng áo ngực là cần thiết cho sự lựa chọn trang phục của phụ nữ không?

Dạng danh từ của Bras (Noun)

SingularPlural

Bra

Bras

Bras (Phrase)

bɹˈɑs
bɹˈæs
01

Để đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp, đặc biệt. đột ngột hoặc bất ngờ.

To come up with an idea or solution esp suddenly or unexpectedly.

Ví dụ

During the meeting, Sarah suddenly bras a new community project idea.

Trong cuộc họp, Sarah đột nhiên đưa ra một ý tưởng dự án cộng đồng mới.

The team did not bras any solutions for the social issue discussed.

Nhóm không đưa ra giải pháp nào cho vấn đề xã hội đã thảo luận.

Did you bras any suggestions for improving local social services recently?

Bạn có đưa ra đề xuất nào để cải thiện dịch vụ xã hội địa phương gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bras/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bras

Không có idiom phù hợp