Bản dịch của từ Braves trong tiếng Việt
Braves

Braves (Noun)
Số nhiều của dũng cảm.
Plural of brave.
The braves in our community stand up for social justice.
Những người dũng cảm trong cộng đồng của chúng tôi đứng lên vì công lý xã hội.
Not all braves are recognized for their efforts in activism.
Không phải tất cả những người dũng cảm đều được công nhận vì nỗ lực của họ trong hoạt động.
Are the braves in your town involved in local social issues?
Những người dũng cảm trong thị trấn của bạn có tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương không?
Dạng danh từ của Braves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brave | Braves |
Họ từ
Từ "braves" (danh từ số nhiều) có nghĩa là những người dũng cảm, thể hiện lòng can đảm trong các tình huống khó khăn. Từ này đặc biệt được sử dụng trong văn hóa bản địa Bắc Mỹ để chỉ các thành viên dũng cảm của bộ lạc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong tiếng Anh bản địa so với tiếng Anh phương Tây.
Từ "braves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bravus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "ngông cuồng". Từ này đã qua nhiều giai đoạn phát triển ngôn ngữ, xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "brave", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "tử tế". Kể từ thế kỷ 16, "braves" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người dũng cảm, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét can đảm, thể hiện tinh thần dũng mãnh trong các tình huống hiểm nguy.
Từ "braves" thường không xuất hiện một cách độc lập trong các bài thi IELTS, nhưng khi xét ở dạng danh từ "bravery" hoặc động từ "brave", từ này có thể xuất hiện trong các bài nói, writing và reading, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc hành động dũng cảm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "braves" có thể được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có hành động dũng cảm, thường trong các câu chuyện về anh hùng hoặc các hoạt động mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp