Bản dịch của từ Break bulk cargo trong tiếng Việt

Break bulk cargo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break bulk cargo (Noun)

bɹˈeɪk bˈʌlk kˈɑɹɡˌoʊ
bɹˈeɪk bˈʌlk kˈɑɹɡˌoʊ
01

Hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn nhưng không trong các container tiêu chuẩn.

Cargo that is transported in large quantities but not in standardized shipping containers.

Ví dụ

Break bulk cargo includes goods like furniture and machinery for factories.

Hàng hóa rời bao gồm đồ đạc và máy móc cho nhà máy.

Break bulk cargo is not suitable for small shipping companies in Vietnam.

Hàng hóa rời không phù hợp cho các công ty vận tải nhỏ ở Việt Nam.

Is break bulk cargo common in international trade today?

Hàng hóa rời có phổ biến trong thương mại quốc tế ngày nay không?

02

Hàng hóa tổng hợp phải được xếp riêng lẻ và không ở dạng container hoặc hàng rời.

General cargo that must be loaded individually and not in containers or in bulk.

Ví dụ

The warehouse received break bulk cargo last week from Vietnam.

Kho hàng đã nhận hàng hóa rời vào tuần trước từ Việt Nam.

The company does not handle break bulk cargo efficiently.

Công ty không xử lý hàng hóa rời một cách hiệu quả.

Is break bulk cargo more expensive than containerized cargo?

Hàng hóa rời có đắt hơn hàng hóa trong container không?

03

Thực tiễn chia nhỏ các lô hàng lớn thành các đơn vị nhỏ hơn để dễ xử lý và vận chuyển.

The practice of dividing large amounts of cargo into smaller units for easier handling and transportation.

Ví dụ

Break bulk cargo helps local businesses transport goods efficiently to customers.

Phân chia hàng hóa giúp các doanh nghiệp địa phương vận chuyển hàng hóa hiệu quả.

Break bulk cargo does not simplify the shipping process for large shipments.

Phân chia hàng hóa không đơn giản hóa quy trình vận chuyển cho các lô hàng lớn.

Does break bulk cargo reduce shipping costs for small businesses like Joe's?

Phân chia hàng hóa có giảm chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp nhỏ như của Joe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break bulk cargo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break bulk cargo

Không có idiom phù hợp