Bản dịch của từ Break somebody's heart trong tiếng Việt
Break somebody's heart
Break somebody's heart (Verb)
She didn't mean to break his heart during their breakup.
Cô ấy không có ý định làm anh ấy tổn thương trong cuộc chia tay.
His harsh words broke her heart last week at the party.
Những lời nói thô lỗ của anh ấy đã làm cô ấy tổn thương tuần trước tại bữa tiệc.
Did she really break his heart when she left?
Liệu cô ấy có thực sự làm anh ấy tổn thương khi rời đi không?
Kết thúc một mối quan hệ tình cảm một cách đau lòng.
To end a romantic relationship in a way that causes deep sadness.
John broke Sarah's heart after their two-year relationship ended suddenly.
John đã làm tan vỡ trái tim của Sarah sau hai năm hẹn hò.
Emily did not intend to break Mark's heart when she left.
Emily không có ý định làm tan vỡ trái tim của Mark khi rời đi.
Did Jake break Lisa's heart when he started dating someone else?
Jake có làm tan vỡ trái tim của Lisa khi anh ấy hẹn hò người khác không?
Làm ai đó thất vọng một cách sâu sắc.
To disappoint someone deeply.
She broke his heart when she moved to another city.
Cô ấy làm anh ấy đau lòng khi chuyển đến thành phố khác.
He didn't break her heart; they ended on good terms.
Anh ấy không làm cô ấy đau lòng; họ chia tay trong hòa bình.
Did you break your friend's heart with your harsh words?
Bạn đã làm bạn của bạn đau lòng với những lời nói thô lỗ chưa?
Cụm từ "break somebody's heart" có nghĩa là gây ra nỗi đau tinh thần sâu sắc cho ai đó, thường liên quan đến sự kết thúc mối quan hệ tình cảm hoặc sự phản bội. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu và tình bạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ điệu, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.