Bản dịch của từ Break somebody's heart trong tiếng Việt

Break somebody's heart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break somebody's heart(Verb)

bɹˈeɪk sˈʌmbˌɑdiz hˈɑɹt
bɹˈeɪk sˈʌmbˌɑdiz hˈɑɹt
01

Gây đau khổ hay lo lắng cho ai đó.

To cause someone emotional pain or distress.

Ví dụ
02

Kết thúc một mối quan hệ tình cảm một cách đau lòng.

To end a romantic relationship in a way that causes deep sadness.

Ví dụ
03

Làm ai đó thất vọng một cách sâu sắc.

To disappoint someone deeply.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh