Bản dịch của từ Break up with trong tiếng Việt
Break up with
Phrase

Break up with (Phrase)
bɹˈeɪk ˈʌp wˈɪð
bɹˈeɪk ˈʌp wˈɪð
01
Tách biệt hoặc giải thể một nhóm hoặc quan hệ đối tác.
To separate or disband a group or partnership
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.
To end a romantic relationship
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Couples navigating the challenges of distance often face a higher risk of underscoring the gravity of these issues [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Break up with
Không có idiom phù hợp