Bản dịch của từ Break up with trong tiếng Việt
Break up with

Break up with (Phrase)
Tách biệt hoặc giải thể một nhóm hoặc quan hệ đối tác.
To separate or disband a group or partnership
Many friends break up with each other after college graduation.
Nhiều bạn bè chia tay nhau sau khi tốt nghiệp đại học.
They do not break up with their partners easily in this community.
Họ không dễ dàng chia tay với bạn đời trong cộng đồng này.
Did Sarah break up with John last month?
Có phải Sarah đã chia tay với John tháng trước không?
Many couples break up with each other after long arguments.
Nhiều cặp đôi chia tay nhau sau những cuộc cãi vã dài.
They do not want to break up with their friends easily.
Họ không muốn chia tay bạn bè một cách dễ dàng.
Why did Sarah break up with Tom last month?
Tại sao Sarah lại chia tay Tom tháng trước?
Kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.
To end a romantic relationship
John decided to break up with Sarah after two years together.
John quyết định chia tay Sarah sau hai năm bên nhau.
They did not break up with each other despite their arguments.
Họ không chia tay nhau mặc dù có những cuộc cãi vã.
Did Maria break up with Tom last week or not?
Maria có chia tay Tom tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
