Bản dịch của từ Break with tradition trong tiếng Việt

Break with tradition

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break with tradition (Idiom)

01

Tuân theo các thông lệ hoặc phong tục thông thường hơn là làm điều gì đó đổi mới hoặc khác biệt.

To conform to usual practices or customs rather than doing something innovative or different.

Ví dụ

She decided to break with tradition and wear a red wedding dress.

Cô ấy quyết định phá vỡ truyền thống và mặc váy cưới màu đỏ.

It's important to not break with tradition during cultural ceremonies.

Quan trọng là không phá vỡ truyền thống trong các nghi lễ văn hóa.

Did the family break with tradition and celebrate New Year's Eve differently?

Gia đình đã phá vỡ truyền thống và ăn mừng đêm giao thừa khác biệt chưa?

02

Để tiếp tục một mô hình hoặc hành vi lâu dài hơn là thay đổi nó.

To continue a longstanding pattern or behavior rather than changing it.

Ví dụ

They decided to break with tradition and try a new approach.

Họ quyết định phá vỡ truyền thống và thử một cách tiếp cận mới.

She always breaks with tradition, preferring innovation over conformity.

Cô luôn phá vỡ truyền thống, ưa chuộng sáng tạo hơn làm theo.

Should we break with tradition and embrace change for better results?

Chúng ta có nên phá vỡ truyền thống và chấp nhận thay đổi để có kết quả tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break with tradition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break with tradition

Không có idiom phù hợp