Bản dịch của từ Breakeven analysis trong tiếng Việt

Breakeven analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakeven analysis(Noun)

bɹˈeɪkˌivən ənˈæləsəs
bɹˈeɪkˌivən ənˈæləsəs
01

Một phép tính tài chính để xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.

A financial calculation to determine the point at which revenues equal costs.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp hoặc dự án.

A method used to assess the profitability of a business or project.

Ví dụ
03

Quá trình tính toán điểm hòa vốn về khối lượng bán hàng hoặc doanh thu.

The process of calculating the breakeven point in terms of sales volume or revenue.

Ví dụ