Bản dịch của từ Breakeven analysis trong tiếng Việt

Breakeven analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakeven analysis (Noun)

bɹˈeɪkˌivən ənˈæləsəs
bɹˈeɪkˌivən ənˈæləsəs
01

Một phép tính tài chính để xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.

A financial calculation to determine the point at which revenues equal costs.

Ví dụ

Breakeven analysis helps nonprofits understand their funding and expenses clearly.

Phân tích điểm hòa vốn giúp các tổ chức phi lợi nhuận hiểu rõ về tài chính.

Many social enterprises do not use breakeven analysis for planning.

Nhiều doanh nghiệp xã hội không sử dụng phân tích điểm hòa vốn trong kế hoạch.

What is the importance of breakeven analysis in social projects?

Tầm quan trọng của phân tích điểm hòa vốn trong các dự án xã hội là gì?

Breakeven analysis helps nonprofits understand their financial sustainability better.

Phân tích điểm hòa vốn giúp các tổ chức phi lợi nhuận hiểu rõ hơn về tính bền vững tài chính.

Breakeven analysis does not guarantee success for social enterprises.

Phân tích điểm hòa vốn không đảm bảo thành công cho các doanh nghiệp xã hội.

02

Một phương pháp được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp hoặc dự án.

A method used to assess the profitability of a business or project.

Ví dụ

Breakeven analysis helps charities understand their financial sustainability.

Phân tích điểm hòa vốn giúp các tổ chức từ thiện hiểu rõ tính bền vững tài chính.

Many nonprofits do not use breakeven analysis for budgeting.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không sử dụng phân tích điểm hòa vốn cho ngân sách.

How does breakeven analysis benefit social enterprises in Vietnam?

Phân tích điểm hòa vốn mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam?

Breakeven analysis helps businesses understand their financial stability in society.

Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp hiểu sự ổn định tài chính trong xã hội.

Breakeven analysis does not guarantee profit for every social project.

Phân tích điểm hòa vốn không đảm bảo lợi nhuận cho mọi dự án xã hội.

03

Quá trình tính toán điểm hòa vốn về khối lượng bán hàng hoặc doanh thu.

The process of calculating the breakeven point in terms of sales volume or revenue.

Ví dụ

Breakeven analysis helps non-profits understand their financial sustainability better.

Phân tích điểm hòa vốn giúp các tổ chức phi lợi nhuận hiểu rõ hơn về tính bền vững tài chính.

Breakeven analysis does not consider external funding sources for community projects.

Phân tích điểm hòa vốn không xem xét nguồn tài trợ bên ngoài cho các dự án cộng đồng.

How does breakeven analysis impact funding decisions for social initiatives?

Phân tích điểm hòa vốn ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tài trợ cho các sáng kiến xã hội?

Breakeven analysis helps businesses determine their sales volume for profit.

Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định doanh số để có lợi nhuận.

Breakeven analysis does not guarantee success for all social enterprises.

Phân tích điểm hòa vốn không đảm bảo thành công cho tất cả các doanh nghiệp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakeven analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakeven analysis

Không có idiom phù hợp