Bản dịch của từ Breeze in trong tiếng Việt

Breeze in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeze in (Verb)

bɹˈiz ɨn
bɹˈiz ɨn
01

Đến một cách thoải mái hoặc không chính thức.

To arrive casually or unceremoniously.

Ví dụ

She will breeze in at the party around 8 PM tonight.

Cô ấy sẽ đến bữa tiệc vào khoảng 8 giờ tối nay.

He did not breeze in like everyone else at the event.

Anh ấy không đến một cách tự nhiên như mọi người khác tại sự kiện.

Will they breeze in without any notice for the gathering?

Họ có đến mà không báo trước cho buổi gặp mặt không?

02

Vào một nơi nào đó một cách nhẹ nhàng và dễ dàng.

To enter a place with a light and easy manner.

Ví dụ

She breezed into the party with a bright smile and laughter.

Cô ấy bước vào bữa tiệc với nụ cười tươi và tiếng cười.

He did not breeze through the interview; he was quite nervous.

Anh ấy không bước vào buổi phỏng vấn một cách nhẹ nhàng; anh ấy khá lo lắng.

Did they breeze into the meeting without any preparation at all?

Họ có bước vào cuộc họp mà không chuẩn bị gì không?

03

Xuất hiện đột ngột hoặc không mong đợi.

To appear suddenly or unexpectedly.

Ví dụ

She breezed in and surprised everyone at the party last night.

Cô ấy bất ngờ xuất hiện và làm mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc tối qua.

He did not breeze in during the meeting as expected.

Anh ấy đã không xuất hiện bất ngờ trong cuộc họp như mong đợi.

Did she breeze in before the event started?

Cô ấy có xuất hiện bất ngờ trước khi sự kiện bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breeze in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeze in

Không có idiom phù hợp