Bản dịch của từ Breeze in trong tiếng Việt
Breeze in

Breeze in (Verb)
Đến một cách thoải mái hoặc không chính thức.
To arrive casually or unceremoniously.
She will breeze in at the party around 8 PM tonight.
Cô ấy sẽ đến bữa tiệc vào khoảng 8 giờ tối nay.
He did not breeze in like everyone else at the event.
Anh ấy không đến một cách tự nhiên như mọi người khác tại sự kiện.
Will they breeze in without any notice for the gathering?
Họ có đến mà không báo trước cho buổi gặp mặt không?
She breezed into the party with a bright smile and laughter.
Cô ấy bước vào bữa tiệc với nụ cười tươi và tiếng cười.
He did not breeze through the interview; he was quite nervous.
Anh ấy không bước vào buổi phỏng vấn một cách nhẹ nhàng; anh ấy khá lo lắng.
Did they breeze into the meeting without any preparation at all?
Họ có bước vào cuộc họp mà không chuẩn bị gì không?
Xuất hiện đột ngột hoặc không mong đợi.
To appear suddenly or unexpectedly.
She breezed in and surprised everyone at the party last night.
Cô ấy bất ngờ xuất hiện và làm mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc tối qua.
He did not breeze in during the meeting as expected.
Anh ấy đã không xuất hiện bất ngờ trong cuộc họp như mong đợi.
Did she breeze in before the event started?
Cô ấy có xuất hiện bất ngờ trước khi sự kiện bắt đầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp