Bản dịch của từ Brief account trong tiếng Việt
Brief account

Brief account (Noun)
Một báo cáo hoặc mô tả ngắn gọn về một sự kiện hoặc tình huống.
A short or condensed report or description of an event or situation.
The article provided a brief account of the recent social changes.
Bài viết đã cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về những thay đổi xã hội gần đây.
The report does not include a brief account of community events.
Báo cáo không bao gồm một bản tóm tắt ngắn gọn về các sự kiện cộng đồng.
Can you give a brief account of the charity event last week?
Bạn có thể cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về sự kiện từ thiện tuần trước không?
The teacher gave a brief account of the social project results.
Giáo viên đã đưa ra một báo cáo ngắn gọn về kết quả dự án xã hội.
The students did not provide a brief account of their community service.
Các sinh viên đã không cung cấp một báo cáo ngắn gọn về dịch vụ cộng đồng của họ.
She gave a brief account of her volunteering experience in Vietnam.
Cô ấy đã tóm tắt ngắn gọn về kinh nghiệm tình nguyện ở Việt Nam.
He did not provide a brief account of his travels to Europe.
Anh ấy đã không cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về chuyến du lịch đến Châu Âu.
Can you share a brief account of your community service project?
Bạn có thể chia sẻ một tóm tắt ngắn gọn về dự án phục vụ cộng đồng không?
She gave a brief account of her volunteer work in Vietnam.
Cô ấy đã đưa ra một tóm tắt ngắn gọn về công việc tình nguyện của mình ở Việt Nam.
He did not provide a brief account of his travels last year.
Anh ấy đã không cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về chuyến đi của mình năm ngoái.
The report provided a brief account of social issues in 2023.
Báo cáo đã cung cấp một bản tóm tắt về các vấn đề xã hội năm 2023.
Her presentation did not include a brief account of community programs.
Bài thuyết trình của cô ấy không bao gồm một bản tóm tắt về các chương trình cộng đồng.
Could you give a brief account of the recent social changes?
Bạn có thể cung cấp một bản tóm tắt về những thay đổi xã hội gần đây không?
The report provided a brief account of social issues in 2022.
Báo cáo đã cung cấp một bản tóm tắt về các vấn đề xã hội năm 2022.
She did not give a brief account of her community service.
Cô ấy đã không đưa ra một bản tóm tắt về dịch vụ cộng đồng của mình.
Cụm từ "brief account" thường được hiểu là bản tóm tắt ngắn gọn về một sự kiện hoặc một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "brief account" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, từ báo chí cho đến nghiên cứu. Việc cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung chính mà không cần phải đọc chi tiết.