Bản dịch của từ Brilliancy trong tiếng Việt
Brilliancy

Brilliancy (Noun)
Her brilliancy in the debate competition impressed everyone.
Sự xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi tranh luận ấn tượng mọi người.
The brilliancy of his ideas led to innovative solutions.
Sự xuất sắc của ý tưởng của anh ấy dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
The brilliancy of the social media campaign boosted sales significantly.
Sự xuất sắc của chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Một phẩm chất tỏa sáng; sự rực rỡ.
A shining quality; brilliance.
Her speech was filled with brilliancy and captivated the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự rực rỡ và cuốn hút khán giả.
The brilliancy of the event was evident in the extravagant decorations.
Sự rực rỡ của sự kiện được thể hiện rõ trong những trang trí xa hoa.
His outfit sparkled with brilliancy under the bright lights of the party.
Bộ đồ của anh ấy lấp lánh với sự rực rỡ dưới ánh sáng sáng chói của bữa tiệc.
(cờ vua) một ván cờ đẹp mắt và ngoạn mục, thường có các đòn tấn công hy sinh và nước đi bất ngờ.
(chess) a spectacular and beautiful game of chess, generally featuring sacrificial attacks and unexpected moves.
The brilliancy by Bobby Fischer amazed the chess community.
Ván cờ tuyệt vời của Bobby Fischer làm kinh ngạc cộng đồng cờ vua.
The brilliancy between Carlsen and Kasparov was widely discussed.
Ván cờ tuyệt vời giữa Carlsen và Kasparov được thảo luận rộng rãi.
Her brilliancy in chess tournaments earned her international recognition.
Sự tuyệt vời của cô ấy trong các giải đấu cờ vua giúp cô ấy được công nhận quốc tế.
Họ từ
"Brilliancy" là một danh từ chỉ sự xuất sắc hoặc sự rực rỡ về mặt trí tuệ, thần thái hoặc ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, "brilliance" là phiên bản phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ khả năng tư duy hoặc nghệ thuật xuất sắc. Trong khi đó, "brilliancy" ít gặp hơn và có thể mang nghĩa đen hơn, liên quan đến đặc tính ánh sáng.
Từ "brilliancy" xuất phát từ gốc Latin "brillantia", có nghĩa là sự lấp lánh hoặc sự tỏa sáng. Từ này thể hiện sự xuất sắc và vẻ huy hoàng, bắt nguồn từ động từ "brillare", có nghĩa là toả sáng. Trong tiếng Anh, "brilliancy" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự rực rỡ, như trong ánh sáng hay trí tuệ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự thể hiện nổi bật trong tư duy và nghệ thuật.
Từ "brilliancy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, thông minh hoặc tài năng vượt trội. Nó có thể thấy trong các thảo luận về những thành tựu nổi bật trong văn học, nghệ thuật và khoa học. Ngoài ra, "brilliancy" còn được dùng trong các bài phỏng vấn hoặc báo cáo liên quan đến doanh nghiệp để mô tả những cá nhân hoặc sản phẩm xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp