Bản dịch của từ Brilliancy trong tiếng Việt

Brilliancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brilliancy (Noun)

bɹˈɪljn̩si
bɹˈɪljn̩si
01

Một hành động xuất sắc.

An act of being brilliant.

Ví dụ

Her brilliancy in the debate competition impressed everyone.

Sự xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi tranh luận ấn tượng mọi người.

The brilliancy of his ideas led to innovative solutions.

Sự xuất sắc của ý tưởng của anh ấy dẫn đến các giải pháp sáng tạo.

The brilliancy of the social media campaign boosted sales significantly.

Sự xuất sắc của chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.

02

Một phẩm chất tỏa sáng; sự rực rỡ.

A shining quality; brilliance.

Ví dụ

Her speech was filled with brilliancy and captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự rực rỡ và cuốn hút khán giả.

The brilliancy of the event was evident in the extravagant decorations.

Sự rực rỡ của sự kiện được thể hiện rõ trong những trang trí xa hoa.

His outfit sparkled with brilliancy under the bright lights of the party.

Bộ đồ của anh ấy lấp lánh với sự rực rỡ dưới ánh sáng sáng chói của bữa tiệc.

03

(cờ vua) một ván cờ đẹp mắt và ngoạn mục, thường có các đòn tấn công hy sinh và nước đi bất ngờ.

(chess) a spectacular and beautiful game of chess, generally featuring sacrificial attacks and unexpected moves.

Ví dụ

The brilliancy by Bobby Fischer amazed the chess community.

Ván cờ tuyệt vời của Bobby Fischer làm kinh ngạc cộng đồng cờ vua.

The brilliancy between Carlsen and Kasparov was widely discussed.

Ván cờ tuyệt vời giữa Carlsen và Kasparov được thảo luận rộng rãi.

Her brilliancy in chess tournaments earned her international recognition.

Sự tuyệt vời của cô ấy trong các giải đấu cờ vua giúp cô ấy được công nhận quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brilliancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brilliancy

Không có idiom phù hợp