Bản dịch của từ Bring into trong tiếng Việt
Bring into

Bring into (Idiom)
His speech brought into a heated debate among the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đã mang vào một cuộc tranh luận gay gắt giữa khán giả.
The controversial topic didn't bring into any productive discussions.
Chủ đề gây tranh cãi không mang vào bất kỳ cuộc thảo luận nào mang lại kết quả tích cực.
Did the new policy bring into any positive changes in society?
Chính sách mới đã mang vào bất kỳ thay đổi tích cực nào trong xã hội chưa?
Bringing new technology into our society can improve communication.
Đưa công nghệ mới vào xã hội của chúng ta có thể cải thiện giao tiếp.
Not bringing diversity into workplaces can limit creativity and innovation.
Không mang sự đa dạng vào nơi làm việc có thể hạn chế sáng tạo và đổi mới.
Do you think bringing more cultural elements into language learning is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng đưa thêm yếu tố văn hóa vào việc học ngôn ngữ có lợi ích không?
Bringing new students into the school community is important for integration.
Việc đưa học sinh mới vào cộng đồng trường học quan trọng cho sự hòa nhập.
Not bringing diverse perspectives into discussions can limit creativity and understanding.
Không đưa góc nhìn đa dạng vào cuộc trò chuyện có thể hạn chế sự sáng tạo và hiểu biết.
Are you bringing your culture into your IELTS writing and speaking practice?
Bạn có đưa văn hóa của mình vào việc luyện viết và nói IELTS không?
Cụm từ "bring into" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt hành động đưa ra hoặc mang một điều gì đó vào trong một tình huống, bối cảnh hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Các biến thể của "bring into" bao gồm "bring into consideration" (đưa vào xem xét) và "bring into focus" (đưa vào trọng tâm), thể hiện rõ hơn chức năng của cụm từ này trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Cụm từ "bring into" được hình thành từ động từ "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là "đem lại" hoặc "mang đến", kết hợp với giới từ "into", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intra", nghĩa là "bên trong". Kể từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đưa một cái gì đó vào một trạng thái, tình huống hoặc không gian mới, thể hiện sự chuyển giao hay sự thay đổi. Sự kết hợp này làm nổi bật ý nghĩa về sự chuyển động từ bên ngoài vào bên trong.
Cụm từ "bring into" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất xuất hiện nhất định trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thảo luận và phân tích. Trong Writing và Speaking, cụm từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc đưa ra hoặc nhấn mạnh một yếu tố nào đó vào một khung tranh luận hoặc lập luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "bring into" cũng được dùng để chỉ việc giới thiệu hay đưa một vấn đề vào cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



