Bản dịch của từ Bring to the ground trong tiếng Việt
Bring to the ground
Bring to the ground (Idiom)
Bringing to the ground your opponent's argument is essential in debates.
Đưa lập luận của đối thủ xuống mức cần thiết trong các cuộc tranh luận.
She never brings to the ground anyone's confidence during discussions.
Cô ấy không bao giờ làm mất lòng tin của ai trong các cuộc thảo luận.
Do you think bringing to the ground someone's reputation is ethical?
Bạn có nghĩ rằng làm suy giảm danh tiếng của ai là đạo đức không?
Đánh bại hoặc chế ngự hoàn toàn.
To defeat or overpower completely.
The new policy will bring to the ground the existing social structure.
Chính sách mới sẽ đánh bại hoàn toàn cấu trúc xã hội hiện tại.
Ignoring education can bring to the ground your chances of success.
Bỏ qua giáo dục có thể làm hỏng cơ hội thành công của bạn.
Will the economic crisis bring to the ground our social progress?
Khủng hoảng kinh tế có thể làm đánh bại tiến triển xã hội của chúng ta không?
The scandal brought to the ground the reputation of the company.
Vụ bê bối làm đánh đổ uy tín của công ty.
The negative reviews did not bring to the ground their popularity.
Những đánh giá tiêu cực không làm đánh đổ sự phổ biến của họ.
Did the protest bring to the ground the government's decision?
Có phải cuộc biểu tình làm đánh đổ quyết định của chính phủ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp