Bản dịch của từ Bronzing trong tiếng Việt
Bronzing

Bronzing (Noun)
Việc áp dụng một lớp phủ hoặc một lớp bột hoặc chất lỏng màu đồng để tạo ra vẻ ngoài màu đồng.
The application of a coating or layer of bronzed powder or liquid to give a bronzed appearance.
She loves bronzing her skin during summer beach outings with friends.
Cô ấy thích làm rám nắng da trong những chuyến đi biển mùa hè với bạn bè.
He is not interested in bronzing his skin for the party.
Anh ấy không quan tâm đến việc làm rám nắng da cho bữa tiệc.
Are people enjoying bronzing at the local pool this weekend?
Có phải mọi người đang thích làm rám nắng ở bể bơi địa phương cuối tuần này không?
Bronzing (Verb)
Many people enjoy bronzing at the beach during summer vacations.
Nhiều người thích làm rám nắng ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
He does not like bronzing; he prefers to stay indoors.
Anh ấy không thích làm rám nắng; anh ấy thích ở trong nhà.
Do you think bronzing is safe for your skin?
Bạn có nghĩ rằng việc làm rám nắng an toàn cho da không?
Dạng động từ của Bronzing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bronze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bronzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bronzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bronzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bronzing |
Họ từ
Từ "bronzing" thể hiện quá trình tạo ra hoặc nhúng một lớp màu đồng trên bề mặt các vật thể, thường là kim loại hoặc các sản phẩm nghệ thuật. Trong bối cảnh mỹ phẩm, "bronzing" cũng được sử dụng để chỉ việc tạo ra làn da có vẻ nâu khỏe khoắn thông qua sản phẩm trang điểm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "bronzing" xuất phát từ tiếng Anh, với gốc từ "bronze" có nguồn gốc từ từ Latin "aes" (đồng), qua tiếng Pháp "bronze". Nghĩa ban đầu chỉ về kim loại hợp kim đồng thiếc, natri và thiếc. Qua thời gian, "bronzing" đã chuyển nghĩa sang việc tạo ra màu sắc giống đồng trên bề mặt các vật phẩm hoặc trong nghệ thuật. Hình thức này phản ánh sự tìm kiếm giá trị thẩm mỹ và sự sang trọng trong thiết kế hiện đại.
Từ "bronzing" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thời trang, mỹ phẩm và nghệ thuật, khi mô tả quá trình tạo ra hoặc áp dụng lớp màu đồng để làm nổi bật đường nét hoặc cải thiện vẻ ngoài. Trong một số ngữ cảnh nhất định, nó cũng có thể liên quan đến nghệ thuật điêu khắc hoặc các sản phẩm trang điểm tạo hiệu ứng nắng.