Bản dịch của từ Brown rice trong tiếng Việt
Brown rice
Brown rice (Idiom)
Thường được sử dụng trong nhiều món ăn như một sự thay thế lành mạnh hơn cho gạo trắng.
Often used in various cuisines as a healthier alternative to white rice.
Brown rice is a popular choice for health-conscious individuals.
Gạo lứt là lựa chọn phổ biến cho những người quan tâm đến sức khỏe.
Eating white rice instead of brown rice is not recommended.
Ăn cơm trắng thay vì gạo lứt không được khuyến khích.
Is brown rice a common ingredient in your country's traditional dishes?
Liệu gạo lứt có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống của đất nước bạn không?
Eating brown rice is healthier than white rice.
Ăn gạo lứt lành mạnh hơn gạo trắng.
Avoiding brown rice may limit your nutrient intake.
Tránh gạo lứt có thể hạn chế lượng chất dinh dưỡng của bạn.
Do you think brown rice is a good choice for a diet?
Bạn có nghĩ rằng gạo lứt là lựa chọn tốt cho chế độ ăn uống không?
Eating brown rice regularly can improve your health and well-being.
Ăn gạo lứt thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và sự phát triển của bạn.
Avoiding brown rice may lead to a lack of essential nutrients.
Tránh ăn gạo lứt có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết.
Do you think brown rice is a better choice than white rice?
Bạn có nghĩ rằng gạo lứt là lựa chọn tốt hơn so với gạo trắng không?
Gạo lứt (brown rice) là loại gạo chưa được tinh chế hoàn toàn, giữ lại lớp vỏ cám và mầm, do đó nó giàu dinh dưỡng hơn so với gạo trắng. Gạo lứt có hàm lượng chất xơ, vitamin, và khoáng chất cao, giúp hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và kiểm soát cân nặng. Trong tiếng Anh, "brown rice" được sử dụng thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "brown rice" (gạo lứt) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "brown" xuất phát từ từ gốc Germanic "brūna", có nghĩa là màu nâu. "Rice" lại được mượn từ tiếng La-tinh "risum", biểu thị cho cây lúa. Gạo lứt là loại gạo chưa qua chế biến hết lớp vỏ trấu, giữ lại nguồn dinh dưỡng cao hơn so với gạo trắng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe và dinh dưỡng trong cộng đồng, đặc biệt trong chế độ ăn uống lành mạnh.
Gạo lứt (brown rice) là một thuật ngữ không quá phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe và chế độ ăn uống. Trong các bài viết hoặc hội thoại về thực phẩm lành mạnh, gạo lứt thường được nhắc đến như một lựa chọn thay thế tốt cho gạo trắng, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và tính chất tự nhiên của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp