Bản dịch của từ Brown rice trong tiếng Việt

Brown rice

Idiom

Brown rice (Idiom)

01

Thường được sử dụng trong nhiều món ăn như một sự thay thế lành mạnh hơn cho gạo trắng.

Often used in various cuisines as a healthier alternative to white rice.

Ví dụ

Brown rice is a popular choice for health-conscious individuals.

Gạo lứt là lựa chọn phổ biến cho những người quan tâm đến sức khỏe.

Eating white rice instead of brown rice is not recommended.

Ăn cơm trắng thay vì gạo lứt không được khuyến khích.

Is brown rice a common ingredient in your country's traditional dishes?

Liệu gạo lứt có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống của đất nước bạn không?

02

Một loại gạo vẫn giữ được lớp cám và được coi là lành mạnh hơn gạo trắng.

A type of rice that retains its bran layer and is considered healthier than white rice.

Ví dụ

Eating brown rice is healthier than white rice.

Ăn gạo lứt lành mạnh hơn gạo trắng.

Avoiding brown rice may limit your nutrient intake.

Tránh gạo lứt có thể hạn chế lượng chất dinh dưỡng của bạn.

Do you think brown rice is a good choice for a diet?

Bạn có nghĩ rằng gạo lứt là lựa chọn tốt cho chế độ ăn uống không?

03

Một loại thực phẩm chính có nhiều chất xơ và chất dinh dưỡng.

A staple food that is high in fiber and nutrients.

Ví dụ

Eating brown rice regularly can improve your health and well-being.

Ăn gạo lứt thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và sự phát triển của bạn.

Avoiding brown rice may lead to a lack of essential nutrients.

Tránh ăn gạo lứt có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết.

Do you think brown rice is a better choice than white rice?

Bạn có nghĩ rằng gạo lứt là lựa chọn tốt hơn so với gạo trắng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brown rice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brown rice

Không có idiom phù hợp