Bản dịch của từ Bruit trong tiếng Việt

Bruit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bruit (Noun)

bɹut
bɹut
01

Một âm thanh, đặc biệt là âm thanh bất thường, được nghe qua ống nghe; một tiếng thì thầm.

A sound, especially an abnormal one, heard through a stethoscope; a murmur.

Ví dụ

The doctor detected a bruit during the social event.

Bác sĩ phát hiện một tiếng ồn trong sự kiện xã hội.

The bruit in the crowd raised concerns among the attendees.

Tiếng ồn trong đám đông gây lo lắng cho những người tham dự.

The social gathering was disrupted by the bruit in the room.

Buổi tụ tập xã hội bị làm gián đoạn bởi tiếng ồn trong phòng.

02

Một báo cáo hoặc tin đồn.

A report or rumour.

Ví dụ

The bruit about the upcoming concert spread quickly in town.

Tin đồn về buổi hòa nhạc sắp tới lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.

The bruit of a new restaurant opening caused excitement among locals.

Tin đồn về việc mở một nhà hàng mới gây sự háo hức trong cộng đồng địa phương.

The bruit of a celebrity visiting the small village created a buzz.

Tin đồn về một ngôi sao đến thăm ngôi làng nhỏ tạo ra sự chú ý.

Bruit (Verb)

bɹut
bɹut
01

Truyền bá (một báo cáo hoặc tin đồn) rộng rãi.

Spread (a report or rumour) widely.

Ví dụ

She bruits about the upcoming charity event.

Cô ấy đồn đại về sự kiện từ thiện sắp tới.

The news quickly bruits through social media platforms.

Tin tức nhanh chóng lan truyền qua các nền tảng truyền thông xã hội.

He bruits the latest fashion trends among his friends.

Anh ấy đồn đại về các xu hướng thời trang mới nhất trong số bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bruit

Không có idiom phù hợp