Bản dịch của từ Bruit trong tiếng Việt
Bruit

Bruit (Noun)
Một âm thanh, đặc biệt là âm thanh bất thường, được nghe qua ống nghe; một tiếng thì thầm.
A sound, especially an abnormal one, heard through a stethoscope; a murmur.
The doctor detected a bruit during the social event.
Bác sĩ phát hiện một tiếng ồn trong sự kiện xã hội.
The bruit in the crowd raised concerns among the attendees.
Tiếng ồn trong đám đông gây lo lắng cho những người tham dự.
The social gathering was disrupted by the bruit in the room.
Buổi tụ tập xã hội bị làm gián đoạn bởi tiếng ồn trong phòng.
The bruit about the upcoming concert spread quickly in town.
Tin đồn về buổi hòa nhạc sắp tới lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
The bruit of a new restaurant opening caused excitement among locals.
Tin đồn về việc mở một nhà hàng mới gây sự háo hức trong cộng đồng địa phương.
The bruit of a celebrity visiting the small village created a buzz.
Tin đồn về một ngôi sao đến thăm ngôi làng nhỏ tạo ra sự chú ý.
Bruit (Verb)
She bruits about the upcoming charity event.
Cô ấy đồn đại về sự kiện từ thiện sắp tới.
The news quickly bruits through social media platforms.
Tin tức nhanh chóng lan truyền qua các nền tảng truyền thông xã hội.
He bruits the latest fashion trends among his friends.
Anh ấy đồn đại về các xu hướng thời trang mới nhất trong số bạn bè.
Họ từ
Từ "bruit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "tiếng động". Trong lĩnh vực y học, từ này dùng để chỉ một âm thanh bất thường được phát hiện trong quá trình nghe tim hoặc mạch máu, thường phản ánh sự hiện diện của các vấn đề như hẹp mạch hoặc bệnh lý tim mạch. Trong tiếng Anh, "bruit" ít phổ biến và không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong viết hoặc phát âm, nhưng được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "bruit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "bruitier", có nghĩa là "làm ồn ào" hoặc "làm rộn ràng". Gốc Latin của nó là "fructus" có nghĩa là "tiếng động" hoặc "âm thanh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự truyền đạt thông tin hoặc tin đồn một cách không chính thức. Hiện nay, "bruit" thường chỉ sự truyền bá tin tức, đặc biệt là những thông tin chưa được xác thực, thể hiện sự cố gắng trong việc tư duy và phân biệt giữa sự thật và tin đồn.
Từ "bruit" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học, đặc biệt là trong trợ lý lâm sàng và chẩn đoán bệnh lý, nơi đề cập đến âm thanh bất thường trong tim mạch. Ngoài ra, "bruit" cũng được sử dụng trong các tình huống thông thường để chỉ sự truyền thông tin hoặc tin đồn, dù sự sử dụng này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp