Bản dịch của từ Buckle up trong tiếng Việt
Buckle up

Buckle up (Phrase)
Để chuẩn bị cho điều gì đó khó khăn hoặc đầy thử thách.
To prepare oneself for something difficult or challenging.
Students must buckle up for the challenging IELTS speaking test.
Sinh viên phải chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS khó khăn.
Many students do not buckle up for the rigorous IELTS writing section.
Nhiều sinh viên không chuẩn bị cho phần viết IELTS khắt khe.
Will you buckle up for the upcoming IELTS exam in December?
Bạn có chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới vào tháng Mười Hai không?
Please buckle up before we start driving to the social event.
Xin hãy cài dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu lái xe đến sự kiện xã hội.
They do not buckle up when traveling to social gatherings.
Họ không cài dây an toàn khi đi đến các buổi gặp mặt xã hội.
Did you remember to buckle up for the family reunion drive?
Bạn có nhớ cài dây an toàn cho chuyến đi họp mặt gia đình không?
Sẵn sàng cho hành động hoặc sự phấn khích.
To get ready for action or excitement.
Before the concert starts, everyone should buckle up for excitement.
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, mọi người nên chuẩn bị cho sự phấn khích.
They did not buckle up for the social event last Saturday.
Họ đã không chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Will you buckle up for the upcoming community festival next month?
Bạn có chuẩn bị cho lễ hội cộng đồng sắp tới vào tháng sau không?
"Buckle up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động thắt dây an toàn trong xe hơi nhằm bảo đảm an toàn cho người lái và hành khách. Cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để khuyến khích mọi người chuẩn bị cho một trải nghiệm khó khăn hoặc căng thẳng sắp xảy ra. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau, mặc dù giọng điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Cụm từ "buckle up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "buckle", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "bocler" (có nghĩa là khóa lại) và từ tiếng Latinh "bucula" (có nghĩa là dây). Trong lịch sử, "buckle" dùng để chỉ việc khóa chặt một cái gì đó, như thắt lưng hoặc dây an toàn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thắt dây an toàn khi ngồi trên xe, đồng thời cũng mang hàm ý chuẩn bị cho những tình huống khó khăn hay nguy hiểm.
"Cụm từ 'buckle up' thường được sử dụng trong bối cảnh an toàn giao thông, đặc biệt là yêu cầu người ngồi trong xe ô tô thắt dây an toàn. Trong các phần thi IELTS, sự xuất hiện của cụm từ này không phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các quy tắc an toàn hoặc trong các bài viết về giao thông. Ngoài ra, 'buckle up' cũng được sử dụng theo nghĩa bóng trong các tình huống khuyến khích người nghe chuẩn bị cho những trải nghiệm hoặc thách thức khó khăn trong cuộc sống".