Bản dịch của từ Buffering trong tiếng Việt
Buffering

Buffering (Verb)
Buffering the negative comments can improve your mental health.
Lọc bớt những bình luận tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.
Not buffering the stress from online interactions may lead to anxiety.
Không lọc bớt căng thẳng từ giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến lo lắng.
Are you buffering the impact of social media on your well-being?
Bạn có lọc bớt tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe không?
Buffering your words can prevent misunderstandings in interviews.
Làm trơn lời nói của bạn có thể ngăn chặn sự hiểu lầm trong phỏng vấn.
Not buffering your tone may lead to conflicts during discussions.
Không làm trơn giọng điệu của bạn có thể dẫn đến xung đột trong cuộc thảo luận.
Buffering (Noun)
Quá trình lưu trữ dữ liệu tạm thời để ngăn chặn việc mất gói trong quá trình truyền dữ liệu đa phương tiện.
The process of temporarily storing data in order to prevent the dropping of packets during the transmission of multimedia data.
Buffering is common when streaming videos on social media platforms.
Đệm là phổ biến khi xem video trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Some users find buffering frustrating as it interrupts their viewing experience.
Một số người dùng thấy việc đệm làm họ bực tức vì nó làm gián đoạn trải nghiệm xem của họ.
Does slow internet connection cause buffering issues during video calls?
Kết nối internet chậm có gây ra vấn đề đệm trong cuộc gọi video không?
Buffering can be frustrating when watching videos online.
Việc đệm có thể làm cho người xem cảm thấy khó chịu khi xem video trực tuyến.
Slow internet speed often leads to buffering issues.
Tốc độ internet chậm thường dẫn đến vấn đề đệm.
Họ từ
Từ "buffering" thường được hiểu là quá trình trung gian trong đó dữ liệu video hoặc âm thanh được tải về một cách từ từ để đảm bảo tuyến đường truyền mượt mà khi phát nội dung đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó liên quan đến việc lưu trữ tạm thời dữ liệu để tránh gián đoạn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng ngữ cảnh ứng dụng có thể khác nhau.
Từ "buffering" có nguồn gốc từ động từ "buffer" trong tiếng Anh, xuất phát từ thế kỷ 18, có nghĩa là "làm giảm tác động" hoặc "giảm thiểu" (từ tiếng Pháp "bouffer" - đánh mền, dập tắt). Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, "buffering" chỉ quá trình lưu trữ tạm thời dữ liệu, nhằm giúp điều chỉnh sự khác biệt giữa tốc độ truyền tải và tốc độ xử lý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng điều hòa, bảo vệ và nâng cao hiệu suất truyền tải thông tin.
Từ "buffering" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liêntục kết hợp với công nghệ thông tin và truyền thông. Trong ngữ cảnh này, "buffering" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tạm dừng trong quá trình phát video hoặc âm thanh trực tuyến do tốc độ internet không ổn định. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong tâm lý học, liên quan đến cơ chế điều chỉnh cảm xúc hoặc hỗ trợ trong điều trị căng thẳng.