Bản dịch của từ Buffering trong tiếng Việt

Buffering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffering (Verb)

bˈʌfɚɨŋ
bˈʌfɚɨŋ
01

Để giảm bớt hoặc giảm bớt tác động của (cái gì đó)

To lessen or moderate the impact of something.

Ví dụ

Buffering the negative comments can improve your mental health.

Lọc bớt những bình luận tiêu cực có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.

Not buffering the stress from online interactions may lead to anxiety.

Không lọc bớt căng thẳng từ giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến lo lắng.

Are you buffering the impact of social media on your well-being?

Bạn có lọc bớt tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe không?

Buffering your words can prevent misunderstandings in interviews.

Làm trơn lời nói của bạn có thể ngăn chặn sự hiểu lầm trong phỏng vấn.

Not buffering your tone may lead to conflicts during discussions.

Không làm trơn giọng điệu của bạn có thể dẫn đến xung đột trong cuộc thảo luận.

Buffering (Noun)

bˈʌfɚɨŋ
bˈʌfɚɨŋ
01

Quá trình lưu trữ dữ liệu tạm thời để ngăn chặn việc mất gói trong quá trình truyền dữ liệu đa phương tiện.

The process of temporarily storing data in order to prevent the dropping of packets during the transmission of multimedia data.

Ví dụ

Buffering is common when streaming videos on social media platforms.

Đệm là phổ biến khi xem video trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Some users find buffering frustrating as it interrupts their viewing experience.

Một số người dùng thấy việc đệm làm họ bực tức vì nó làm gián đoạn trải nghiệm xem của họ.

Does slow internet connection cause buffering issues during video calls?

Kết nối internet chậm có gây ra vấn đề đệm trong cuộc gọi video không?

Buffering can be frustrating when watching videos online.

Việc đệm có thể làm cho người xem cảm thấy khó chịu khi xem video trực tuyến.

Slow internet speed often leads to buffering issues.

Tốc độ internet chậm thường dẫn đến vấn đề đệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buffering

Không có idiom phù hợp