Bản dịch của từ Building permit trong tiếng Việt

Building permit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building permit (Noun)

bˈɪldɨŋ pɝˈmˌɪt
bˈɪldɨŋ pɝˈmˌɪt
01

Một tài liệu chính thức cho phép xây dựng, cải tạo hoặc phá hủy một công trình.

An official document that authorizes the construction, alteration, or demolition of a structure.

Ví dụ

The city issued a building permit for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy phép xây dựng cho trung tâm cộng đồng mới.

They did not receive a building permit for their renovation project.

Họ đã không nhận được giấy phép xây dựng cho dự án cải tạo.

Did you apply for the building permit before starting the construction?

Bạn đã nộp đơn xin giấy phép xây dựng trước khi bắt đầu xây dựng chưa?

02

Một giấy phép được cấp bởi cơ quan địa phương cho việc xây dựng một tòa nhà.

A permission granted by a local authority for the construction of a building.

Ví dụ

The city issued a building permit for the new community center project.

Thành phố đã cấp giấy phép xây dựng cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not receive a building permit for their residential renovation.

Họ đã không nhận được giấy phép xây dựng cho việc cải tạo nhà ở.

Did the local government approve the building permit for the school?

Chính quyền địa phương đã phê duyệt giấy phép xây dựng cho trường học chưa?

03

Một yêu cầu pháp lý cho các công việc cấu trúc để đảm bảo tuân thủ các luật an toàn và quy hoạch.

A legal requirement for structural work to ensure adherence to safety and zoning laws.

Ví dụ

The city issued a building permit for the new community center.

Thành phố đã cấp giấy phép xây dựng cho trung tâm cộng đồng mới.

They did not obtain a building permit for their renovation project.

Họ đã không nhận giấy phép xây dựng cho dự án cải tạo của mình.

Did the council approve the building permit for the playground?

Hội đồng có phê duyệt giấy phép xây dựng cho sân chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Building permit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Building permit

Không có idiom phù hợp