Bản dịch của từ Bulkiness trong tiếng Việt

Bulkiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulkiness (Noun)

bʌlkinɪs
bʌlkinɪs
01

Trạng thái hoặc chất lượng là lớn, nặng hoặc khó mang hoặc di chuyển.

The state or quality of being large heavy or difficult to carry or move.

Ví dụ

The bulkiness of the sofa made it hard to move into the apartment.

Sự cồng kềnh của chiếc ghế sofa khiến việc di chuyển vào căn hộ khó khăn.

The package's bulkiness did not fit in the small delivery box.

Sự cồng kềnh của gói hàng không vừa trong hộp giao hàng nhỏ.

Is the bulkiness of the furniture an issue for your social events?

Sự cồng kềnh của đồ nội thất có phải là vấn đề cho các sự kiện xã hội không?

Bulkiness (Adjective)

bʌlkinɪs
bʌlkinɪs
01

Có kích thước hoặc trọng lượng lớn; lớn và cồng kềnh.

Of great size or weight large and bulky.

Ví dụ

The bulkiness of the sofa made it hard to move.

Sự cồng kềnh của chiếc ghế sofa khiến việc di chuyển khó khăn.

The bulkiness of his backpack is not a problem.

Sự cồng kềnh của ba lô của anh ấy không phải là vấn đề.

Is the bulkiness of the furniture affecting the room's space?

Liệu sự cồng kềnh của đồ nội thất có ảnh hưởng đến không gian phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulkiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulkiness

Không có idiom phù hợp