Bản dịch của từ Bulkiness trong tiếng Việt
Bulkiness

Bulkiness (Noun)
The bulkiness of the sofa made it hard to move into the apartment.
Sự cồng kềnh của chiếc ghế sofa khiến việc di chuyển vào căn hộ khó khăn.
The package's bulkiness did not fit in the small delivery box.
Sự cồng kềnh của gói hàng không vừa trong hộp giao hàng nhỏ.
Is the bulkiness of the furniture an issue for your social events?
Sự cồng kềnh của đồ nội thất có phải là vấn đề cho các sự kiện xã hội không?
Bulkiness (Adjective)
The bulkiness of the sofa made it hard to move.
Sự cồng kềnh của chiếc ghế sofa khiến việc di chuyển khó khăn.
The bulkiness of his backpack is not a problem.
Sự cồng kềnh của ba lô của anh ấy không phải là vấn đề.
Is the bulkiness of the furniture affecting the room's space?
Liệu sự cồng kềnh của đồ nội thất có ảnh hưởng đến không gian phòng không?
Họ từ
Từ "bulkiness" được định nghĩa là trạng thái hoặc tính chất có kích thước lớn và nặng nề, thường làm cho việc di chuyển hoặc chứa đựng trở nên khó khăn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm có kích thước không thuận tiện trong các ngữ cảnh như sản phẩm, hành lý hoặc thiết kế. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn cảnh cụ thể.
Từ "bulkiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, từ "bulk", xuất phát từ tiếng Latinh "bulcus", nghĩa là "khối lớn" hay "mô hình lớn". Trong thế kỷ 14, "bulk" được sử dụng để chỉ kích thước và khối lượng vật lý. Sự mở rộng ý nghĩa sang "bulkiness" phản ánh khía cạnh nặng nề, cồng kềnh của một vật thể hay hình dạng, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và cảm giác vật lý.
Từ "bulkiness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, nhất là trong kì thi nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến mô tả vật phẩm hoặc đối tượng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thiết kế sản phẩm hoặc khoa học vật liệu. Ngoài ra, "bulkiness" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả kết cấu, khối lượng của đồ vật hoặc vấn đề thẩm mỹ trong thời trang và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp