Bản dịch của từ Bullishness trong tiếng Việt
Bullishness
Noun [U/C]

Bullishness (Noun)
bˈʊlɪʃnəs
bˈʊlɪʃnəs
01
Trạng thái lạc quan; xu hướng lạc quan về tương lai của thị trường.
The state of being bullish a tendency to be optimistic about the future of the market
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cảm giác hoặc thái độ tự tin hoặc đảm bảo, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế.
A feeling or attitude of confidence or assurance especially in economic contexts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đặc điểm có xu hướng tăng, đặc biệt là giá cổ phiếu.
A characteristic of being inclined to rise especially in stock prices
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bullishness
Không có idiom phù hợp